Hệ thống trang bị Pháp Trượng - Châu Âu - TStaffEU trong SRO
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Pháp trượng Thiên Long |
101 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
11 |
10158000 |
Pháp trượng Thiên Thố |
98 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
9187000 |
Pháp trượng Kình Ngư |
94 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
8174000 |
Pháp trượng Kim Ngưu |
90 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
7214000 |
Pháp trượng Linh Miêu |
85 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
6238000 |
Pháp trượng Trường Xà |
80 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
5328000 |
Pháp trượng Thiên Yết |
76 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
4491000 |
Pháp trượng Phong Mục Phu |
72 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
3623000 |
Pháp trượng Phong Ngự Phu |
68 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
2896000 |
Pháp trượng Phong Xử Nữ |
64 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
1915000 |
Pháp trượng Kim Hồ Ly |
60 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
1216000 |
Pháp trượng Kim CựTước |
56 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
981000 |
Pháp trượng Kim Thiên Bình |
52 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
766000 |
Pháp trượng Đại Hùng |
48 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
591000 |
Pháp trượng Thiên Hữu |
45 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
486000 |
Pháp trượng Cự Giải |
42 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
389000 |
Pháp trượng Song Kỳ Lân |
38 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
284000 |
Pháp trượng Song Tam Thân |
35 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
222500 |
Pháp trượng Song Bảo Bình |
32 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
167000 |
Pháp trượng Ô Nha |
29 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
121500 |
Pháp trượng Dạ Khuyển |
26 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
88500 |
Pháp trượng Bạch Dương |
24 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
69000 |
Pháp trượng Thiên Ưng |
21 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
43000 |
Pháp trượng Tiên Tử |
18 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
25500 |
Pháp trượng Song Tử |
16 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
17000 |
Pháp trượng Ma Kết |
13 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
8750 |
Pháp trượng Thiên Nga |
10 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
4250 |
Pháp trượng Song Ngư |
8 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
3750 |
Pháp trượng Thiên Tiễn |
5 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
2750 |
Pháp trượng Xá Khuyển |
3 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
1750 |
Pháp trượng Nhân Mã |
1 |
Pháp trượng |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
990 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Kỹ Năng Lôi Hệ trong SRO