Hệ thống trang bị - Trung Hoa - Đại đao trong SRO
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Kim Cương Trấn HồnĐao |
101 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
11 |
10158000 |
Thiên Sát Yển Nguyệt Đao |
98 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
9187000 |
Thiên Hồn Yển Nguyệt Đao |
94 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
8174000 |
Thiên Nguyên Yển Nguyệt Đao |
90 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
7214000 |
Thiên Đạo Phong Thần Đao |
85 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
6238000 |
Chính Đạo Phong Thần Đao |
80 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
5328000 |
Ma Đạo Phong Thần Đao |
76 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
4491000 |
Lưỡng Nghĩa Đoạn Ngọc Đao |
72 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
3623000 |
Tử Ngọ Đoạn Ngọc Đao |
68 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
2896000 |
Càn Khôn Đoạn Ngọc Đao |
64 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1915000 |
Thanh Long Võ Hoàng Đao |
60 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
1216000 |
Chu Tước Võ Hoàng Đao |
56 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
981000 |
Bạch Hổ Võ Hoàng Đao |
52 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
766000 |
Dịch Phong Mãn Nguyệt Đao |
48 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
591000 |
Cuồng Phong Mãn Nguyệt Đao |
45 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
486000 |
Huyền Phong Mãn Nguyệt Đao |
42 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
389000 |
Lôi Điện Song Giác Đao |
38 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
284000 |
Hắc Tuyết Song Giác Đao |
35 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
222500 |
Xích Hỏa Song Giác Đao |
32 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
167000 |
Uy Vũ Lôi Ảnh Đao |
29 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
121500 |
Trung Dũng Lôi Ảnh Đao |
26 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
88500 |
Thần Lực Lôi Ảnh Đao |
24 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
69000 |
Tầm Hồn Truy Đao |
21 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
43000 |
Đoạt Mệnh Truy Đao |
18 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
25500 |
Hàn Phong Truy Đao |
16 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
17000 |
Thái Thanh Đồng Đao |
13 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
8750 |
Trường Thanh Đồng Đao |
10 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
4250 |
Đại Thanh Đồng Đao |
8 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
3750 |
Thái Đao |
5 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
2750 |
Trường Đao |
3 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1750 |
Đại đao |
1 |
Đại đao |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
990 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Trang Bị Rìu trong SRO