Hệ thống trang bị - Trung Hoa - Nhẫn trong SRO
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Nhẫn Thiên Giới Chân Kỳ |
101 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
11 |
3738000 |
Nhẫn Hổ Nhãn Chiếu |
98 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3381000 |
Nhẫn Hổ Nhãn Quang |
94 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3008000 |
Nhẫn Hổ Nhãn Hung |
90 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
2654000 |
Nhẫn Dạ Ngọc La Mã |
85 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
2295000 |
Nhẫn Dạ Ngọc Ả Rập |
80 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
1960000 |
Nhẫn Dạ Ngọc Trung Hoa |
76 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
1652000 |
Nhẫn Ngọc Trai Đen Huyền |
72 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1333000 |
Nhẫn Ngọc Trai Đen Thuần |
68 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1065000 |
Nhẫn Ngọc Trai Đen |
64 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
705000 |
Nhẫn Ngọc Trai Đông Hải |
60 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
447500 |
Nhẫn Ngọc Trai Nam Hải |
56 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
361000 |
Nhẫn Ngọc Trai Bắc Hải |
52 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
282000 |
Nhẫn Thanh Phỉ Thúy |
48 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
217500 |
Nhẫn Kim Phỉ Thúy |
45 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
178500 |
Nhẫn Lục Phỉ Thúy |
42 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
143000 |
Nhẫn Sa Tinh Ánh Màu |
38 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
104500 |
Nhẫn Sa Tính Ánh Vàng |
35 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
81500 |
Nhẫn Sa Tinh Ánh Bạc |
32 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
61500 |
Nhẫn Đá Quý Hắc Ngọc |
29 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
44750 |
Nhẫn Đá Quý Nhuyễn Ngọc |
26 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
32500 |
Nhẫn Đá Quý Kính Ngọc |
24 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
25250 |
Nhẫn Vàng Hỏa Tinh |
21 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
15750 |
Nhẫn Vàng Kim Tinh |
18 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
9250 |
Nhẫn Vàng Thủy Tinh |
16 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
6250 |
Nhẫn Bạc Thiên Sương |
13 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
3250 |
Nhẫn Bạc Thiên Tuyết |
10 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
1500 |
Nhẫn Bạc Thiên Băng |
8 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
1250 |
Nhẫn Đồng Lê Hoa |
5 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1000 |
Nhẫn Đồng Đào Hoa |
3 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
680 |
Nhẫn Đồng Mai Hoa |
1 |
Nhẫn |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Trang bị Khuyên Tai Châu Á trong SRO