Hệ thống trang bị - Trung Hoa - Khuyên tai
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Khuyên Thiên Giới Chân Kỳ |
101 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
11 |
4101000 |
Khuyên Hỗ Nhãn Chiếu |
99 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3710000 |
Khuyên Hổ Nhãn Quang |
95 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3302000 |
Khuyên Hỗ Nhãn Hung |
91 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
2915000 |
Khuyên Dạ Ngọc La Mã |
87 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
2549000 |
Khuyên Dạ Ngọc Ả Rập |
82 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
2180000 |
Khuyên Dạ Ngọc Trung Hoa |
78 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
1980000 |
Khuyên Ngọc Trai Đen Huyền |
74 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1619000 |
Khuyên Ngọc Trai ĐenThuần |
70 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1285000 |
Khuyên Ngọc Trai Đen |
66 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1036000 |
Khuyên Ngọc Trai Đông Hải |
62 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
560000 |
Khuyên Ngọc Trai Nam Hải |
58 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
438500 |
Khuyên Ngọc Trai Bắc Hải |
54 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
348500 |
Khuyên Thanh Phỉ Thúy |
50 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
266500 |
Khuyên Kim Phỉ Thúy |
47 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
222000 |
Khuyên Lục Phỉ Thúy |
44 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
181000 |
Khuyên Sa Tinh Ánh Màu |
40 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
131500 |
Khuyên Sa Tinh Ánh Vàng |
37 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
105000 |
Khuyên Sa Tinh Ánh Bạc |
34 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
81000 |
Khuyên Đá Quý Hắc Ngọc |
31 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
60000 |
Khuyên Đá Quý Nhuyễn Ngọc |
28 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
44000 |
Khuyên Đá Quý Kính Ngọc |
26 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
35500 |
Khuyên Vàng Hỏa Tinh |
23 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
24000 |
Khuyên Vàng Kim Tinh |
20 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
14000 |
Khuyên Vàng Thủy Tinh |
18 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
10250 |
Khuyên Bạc Thiên Sương |
15 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
5250 |
Khuyên Bạc ThiênTuyết |
12 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
2750 |
Khuyên Bạc Thiên Băng |
10 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
1750 |
Khuyên Đồng Lê Hoa |
7 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1250 |
Khuyên Đồng Đào Hoa |
5 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1000 |
Khuyên Đồng Mai Hoa |
1 |
Khuyên tai |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
395 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Trang bị Khuyên Tai Châu Á trong SRO