Hệ thống trang bị - Châu Âu - NecEU trong SRO
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Dây Chuyền Thiên Đường Ma Yết |
101 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
11 |
4800000 |
Dây ChuyềnMãnh Hổ ThiênThố |
100 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
4344000 |
Dây ChuyềnMãnh Hổ Kình Ngư |
96 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
3868000 |
Dây ChuyềnMãnh Hổ Kim Ngưu |
92 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
10 |
3416000 |
Dây Chuyền Thanh Ngọc Linh Miêu |
89 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
3020000 |
Dây Chuyền Thanh Ngọc TrườngXà |
84 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
2586000 |
Dây Chuyền Thanh Ngọc ThiênYết |
80 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
9 |
2384000 |
Dây Chuyền Hồng Ngọc Phong Mục Phu |
76 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
2083000 |
Dây Chuyền Hồng Ngọc Phong Ngự Phu |
72 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
1681000 |
Dây Chuyền Hồng Ngọc Phong Xử Nữ |
68 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
8 |
1343000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Kim Hồ Ly |
64 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
888000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Kim CựTước |
60 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
564000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Kim ThiênBình |
56 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
7 |
455000 |
Dây Chuyền Ngọc Bích Đại Hùng |
52 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
355500 |
Dây Chuyền Ngọc Bích Thiên Hữu |
49 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
291500 |
Dây Chuyền Ngọc Bích Cự Giải |
46 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
6 |
241500 |
Dây Chuyền Thạch Anh Kỳ Lân |
42 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
180500 |
Dây Chuyền Thạch Anh Tam Thân |
39 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
142000 |
Dây Chuyền Thạch Anh BảoBình |
36 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
5 |
112500 |
Dây Chuyền Cương Ngọc Ô Nha |
33 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
85500 |
Dây Chuyền Cương NgọcDạ Khuyển |
30 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
61500 |
Dây Chuyền Cương Ngọc Bạch Dương |
28 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
4 |
51000 |
Dây Chuyền Vàng Thiên Ưng |
25 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
36500 |
Dây Chuyền Vàng Tiên Tử |
22 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
23750 |
Dây Chuyền Vàng Song Tử |
20 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
3 |
16250 |
Dây Chuyền Bạc Ma Kết |
17 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
9750 |
Dây Chuyền BạcThiên Nga |
14 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
5000 |
Dây Chuyền Bạc Song Ngư |
12 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
2 |
3250 |
Dây Chuyền Đồng Thiên Tiễn |
9 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
1750 |
Dây Chuyền Đồng Xá Khuyển |
7 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
1500 |
Dây Chuyền Đồng Nhân Mã |
1 |
Vòng cổ |
Đồ thường |
Châu Âu |
1 |
460 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Trang Bị Đao trong SRO