Hệ thống trang bị - Trung Hoa - Dây chuyền
TÊN MÓN ĐỒ |
CẤP ĐỘ YÊU CẦU |
CHỦNG LOẠI |
GIÁ TRỊ |
CHỦNG TỘC |
CẤP ĐỘ MÓN ĐỒ |
GIÁ |
Dây Chuyền Thiên Giới Chân Kỳ |
101 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
11 |
4800000 |
Dây Chuyền Hổ Nhãn Chiếu |
100 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
4344000 |
Dây Chuyền Hổ Nhãn Quang |
96 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3868000 |
Dây Chuyền Hổ Nhãn Hung |
92 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
10 |
3416000 |
Dây Chuyền Ngọc Dạ La Mã |
89 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
3020000 |
Dây Chuyền Ngọc Dạ Ả Rập |
84 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
2586000 |
Dây Chuyền Ngọc Dạ Trung Hoa |
80 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
9 |
2384000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Đen Huyền |
76 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
2083000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Đen Thuần |
72 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1681000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Đen |
68 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
8 |
1343000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Đông Hải |
64 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
888000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Nam Hải |
60 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
564000 |
Dây Chuyền Ngọc Trai Bắc Hải |
56 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
7 |
455000 |
Dây Chuyền Thanh Phỉ Thúy |
52 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
355500 |
Dây Chyền Kim Phỉ Thúy |
49 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
291500 |
Dây Chuyền Lục Phỉ Thúy |
46 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
6 |
241500 |
Dây Chuyền Sa Tinh Ánh Màu |
42 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
180500 |
Dây Chuyền Sa Tinh Ánh Vàng |
39 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
142000 |
Dây Chuyền Sa Tinh Ánh Bạc |
36 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
5 |
112500 |
Dây Chuyền Đá Quý Hắc Ngọc |
33 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
85500 |
Dây Chuyền Đá Quý Nhuyễn Ngọc |
30 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
61500 |
Dây Chuyền Đá Quý Kính Ngọc |
28 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
4 |
51000 |
Dây Chuyền Vàng Hỏa Tinh |
25 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
36500 |
Dây Chuyền Vàng Kim Tinh |
22 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
23750 |
Dây Chuyền Vàng Thủy Tinh |
20 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
3 |
16250 |
Dây Chuyền Bạc Thiên Sương |
17 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
9750 |
Dây Chuyền Bạc Thiên Tuyết |
14 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
5000 |
Dây Chuyền Bạc Thiên Băng |
12 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
2 |
3250 |
Dây Chuyền Đồng Lê Hoa |
9 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1750 |
Dây Chuyền Đồng Đào Hoa |
7 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
1500 |
Dây Chuyền Đồng Mai Hoa |
1 |
Dây chuyền |
Đồ thường |
Châu Á |
1 |
460 |
Xem tiếp: Hướng dẫn Trang bị Nhẫn Châu Âu trong SRO