DARKANGEL SET - SET THIÊN THẦN HẮC ÁM - SET RUUD 2 TRONG MU ONLINE
Xuất hiện từ Season 11
Hiệp sĩ Lorencia đã chứng minh sức mạnh của họ và bảo vệ chính họ với Áo giáp và vũ khí Bloodangel. Họ được phái đến một vương quốc bị lãng quên 'Ferea' để ngăn chặn các cuộc tấn công từ chỉ huy quân đoàn Lemund của Kundun. Nhưng họ nếm thất bại trong trận chiến chống lại các Hiệp sĩ hồi sinh Ferea bảo vệ vương quốc cổ đại. Chẳng mấy chốc, họ quyết định truyền sức mạnh ma thuật cho bộ giáp và vũ khí Bloodangel bằng các sử dụng Sealed Stone Shard và khiến chúng nhẹ hơn và mạnh mẽ hơn.
Kết quả của việc kết hợp áo giáp Bloodangel và Sealed Stone Shard đã thành công mỹ mãn. Do sức mạnh ma thuật, bộ giáp Bloodangel biến thành màu đen mang sức mạnh ma thuật của Dark God Sekneum, và bộ giáp bị xé thành từng mảnh bởi sức mạnh và nhanh nhẹn hơn.
► Mastery Darkangel Set - Set DA
1) Vật liệu kết hợp cơ bản
- Set DA nâng cấp từ Set Ruud 1
- Sealed Stone Shard có thể được mua bằng Ruud tại NPC James [32.239] tại Elbeland.
Sealed Stone Shard | ||||
---|---|---|---|---|
Nó là mảnh vỡ của Đá bị phong ấn được sử dụng trong 'Chiến dịch phong ấn quỷ thần' của Etramu và Kundun để phong ấn Dark God Sekneum. Nó có dấu vết của sức mạnh ma thuật của phù thủy Etramu và Sekneum. Tuy nhiên, những anh hùng của lục địa MU càng trở nên yếu đi so với sức mạnh phép thuật, do đó, một trong số 12 tông đồ ánh sáng, James, chỉ trao nó cho những người được chọn mới có thể điều khiển sức mạnh. |
(2) Cách chế tạo Darkangel Set Item
Công thức chế tạo Mastery Darkangel Set Item | ||||
---|---|---|---|---|
Vật liệu cơ bản | Nguyên liệu | Ngọc | Tỷ lệ thành công | Kết quả |
Set Mastery Bloodangel bị phong ấn +11/ opt 16 |
Sealed Stone Shard |
10 Jewel of Bless 10 Jewel of Soul 1 Jewel of Chaos 1 Jewel of Creation |
100% | Level +0/0 JOL Option Mastery Darkangel Equipment |
☞ Nguyên liệu cho vào sẽ cho ra kết quả tương ứng. Bạn có thể tạo ra 'Courage's Darkangel Knight Găng Tay' khi bạn sử dụng 'Găng Găng Tay hiệp sĩ máu lửa Fury' làm vật liệu cơ bản.
<Ví dụ>
Vật liệu cơ bản | Nguyên liệu | Kết quả ép |
---|---|---|
Bloodangel Mũ | Sealed Stone Shard | Darkangel Mũ cùng class |
Bloodangel Áo | Darkangel Áo cùng class | |
Bloodangel Quần | Darkangel Quần cùng class | |
Bloodangel Găng Tay | Darkangel Găng Tay cùng class | |
Bloodangel Giày | Darkangel Giày cùng class |
Thông tin Darkangel Set Item trong Mu Online
Blade Master
(1) Excellent - Darkangel Knight Set
Excellent Darkangel Knight Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 781 | 240 | 129 | |
Áo | 993 | 287 | 152 | |
Quần | 844 | 256 | 142 | |
Găng Tay | 707 | 219 | 123 | |
Giày | 739 | 224 | 12 |
(2) Mastery Set - Courage's Darkangel Knight Set - Set Ruud 2 Knight
Courage's Darkangel Knight Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 781 | 993 | 844 | 739 |
Nhanh Nhẹn | 240 | 287 | 256 | 224 |
Phòng Thủ | 139 | 162 | 152 | 135 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Strength Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Grand Master
(1) Excellent - Darkangel Wizard Set
Excellent Darkangel Wizard Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 240 | 93 | 110 | |
Áo | 261 | 98 | 118 | |
Quần | 251 | 93 | 113 | |
Găng Tay | 193 | 77 | 104 | |
Giày | 209 | 83 | 105 |
(2) Mastery Set - Wisdom's Darkangel Wizard Set - Set Ruud 2 Wizard
Courage's Darkangel Wizard Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 240 | 261 | 251 | 193 |
Nhanh Nhẹn | 93 | 98 | 93 | 77 |
Phòng Thủ | 119 | 127 | 122 | 113 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +40 Energy Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Magical Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +40 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
High Elf
(1) Excellent - Darkangel Elf Set
Excellent Darkangel Elf Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 198 | 413 | 121 | |
Áo | 224 | 476 | 131 | |
Quần | 209 | 440 | 123 | |
Găng Tay | 182 | 377 | 112 | |
Giày | 188 | 387 | 115 |
(2) Mastery Set - Speed's Darkangel Elf Set - Set Ruud 2 Elf
Courage's Darkangel Elf Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 198 | 224 | 209 | 182 |
Nhanh Nhẹn | 413 | 476 | 440 | 377 |
Phòng Thủ | 131 | 141 | 133 | 121 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Agility Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Dimension Master
(1) Excellent - Darkangel Summoner Set
Excellent Darkangel Summoner Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 198 | 77 | 110 | |
Áo | 219 | 88 | 118 | |
Quần | 209 | 83 | 113 | |
Găng Tay | 151 | 46 | 104 | |
Giày | 188 | 46 | 105 |
(2) Mastery Set - Chaos's Darkangel Summoner Set - Set Ruud 2 Summoner
Chaos's Darkangel Summoner Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 198 | 219 | 209 | 151 |
Nhanh Nhẹn | 77 | 88 | 83 | 46 |
Phòng Thủ | 115 | 130 | 120 | 108 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Energy Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +40 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Dual Master
(1) Excellent - Darkangel Magic Set
Excellent Darkangel Magic Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Áo | 770 | 324 | 150 | |
Quần | 734 | 314 | 137 | |
Găng Tay | 623 | 266 | 120 | |
Giày | 671 | 282 | 125 | |
(2) Mastery Set - Determination's Darkangel Magic Set - Set Ruud 2 Magic
Determination's Darkangel Magic Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 770 | 734 | 623 | 671 |
Nhanh Nhẹn | 324 | 314 | 266 | 282 |
Phòng Thủ | 160 | 147 | 130 | 135 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Strength Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Lord Emperor
(1) Excellent - Darkangel Lord Set
Excellent Darkangel Lord Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 329 | 98 | 108 | |
Áo | 261 | 109 | 126 | |
Quần | 240 | 104 | 113 | |
Găng Tay | 282 | 88 | 103 | |
Giày | 298 | 93 | 107 |
(2) Mastery Set - Justice's Darkangel Lord Set - Set Ruud 2 Lord
Justice's Darkangel Lord Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 329 | 261 | 240 | 282 |
Nhanh Nhẹn | 98 | 109 | 104 | 88 |
Phòng Thủ | 117 | 136 | 122 | 112 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Strength Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Fist Master
(1) Excellent - Darkangel Fighter Set
Excellent Darkangel Fighter Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 392 | - | 106 | |
Áo | 445 | - | 132 | |
Quần | 419 | - | 121 | |
Giày | 366 | - | 110 | |
(2) Mastery Set - Will's Darkangel Fighter Set - Set Ruud 2 Fighter
Will's Darkangel Fighter Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 392 | 445 | 419 | 366 |
Nhanh Nhẹn | - | - | - | - |
Phòng Thủ | 115 | 142 | 131 | 119 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Strength Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Mirage Lancer
(1) Excellent - Darkangel Lancer Set
Excellent Darkangel Lancer Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip Level | Level 600 | |||
Thông tin về Set Excellent | ||||
Sức Mạnh | Nhanh Nhẹn | Phòng Thủ | ||
Mũ | 340 | 340 | 100 | |
Áo | 361 | 361 | 111 | |
Quần | 350 | 350 | 102 | |
Găng Tay | 298 | 298 | 109 | |
Giày | 319 | 319 | 105 |
(2) Mastery Set - Retribution's Darkangel Lancer Set - Set Ruud 2 Lancer
Retribution's Darkangel Lancer Set | ||||
---|---|---|---|---|
Equip level : Level 600 (Master Level 200) | ||||
Mũ | Áo | Quần | Giày | |
Sức Mạnh | 340 | 361 | 350 | 298 |
Nhanh Nhẹn | 340 | 361 | 350 | 298 |
Phòng Thủ | 109 | 120 | 111 | 118 |
Tính năng Set | ||||
2Set | 3Set | 4Set | ||
Skill Damage +30 Strength Stat Option +70 |
Double Damage Chance +15% Damage +75 |
All Stats +15 Phòng Thủ cơ bản +30 Critical Damage +35 Excellent Damage +50 Critical Damage Chance +18% Excellent Damage Chance +18% Vượt qua phòng thủ của đối thủ 7% |
Xem tiếp: Hướng dẫn vũ khí Dark Angel (Ruud 2) Mu Online (SS12)