Mu Item Shop là một tùy chọn bổ sung bắt đầu từ phiên bản Season II để mua các vật phẩm sau với Tiền xu (tiền thật). Tại đây, danh sách các vật phẩm có chức năng cụ thể như sau:
Vật Phẩm thông thường
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Seal of Ascension |
Tăng điểm kinh nghiệm 150% |
1 ngày |
|
Seal of Sustenance |
Evita Experience |
1 ngày |
|
Seal of Wealth |
Tăng điểm kinh nghiệm giành được 200% and 150% tỷ lệ rớt đồ |
1 ngày |
|
Seal of Mobility |
Dùng để di chuyển khắp các lục địa |
1 ngày |
|
Seal of Healing |
Tăng điểm kinh nghiệm 150% Tăng + 5% hồi phục HP |
1 ngày |
|
Seal of Divinity |
Tăng tỷ lệ rớt đồ 150% Tăng + 5% hồi phục Mana |
1 ngày |
|
Seal of Wealth Master |
Điểm kinh nghiệm Master Level Kinh nghiệmtăng 200% and 150% tỷ lệ rớt đồ |
1 ngày |
|
Master Seal of Ascension |
Master Level Kinh nghiệmtăng 150% |
1 ngày |
|
Party EXP Scroll |
-Tăng Kinh nghiệmonly 190% if leveas If leveas at Party by each member tăng 10% more up to a maximum of 230% experience. |
1 ngày |
|
Talisman of Ascension I |
Kinh nghiệm tăng 50% |
1 ngày |
|
Talisman of Ascension I I |
Kinh nghiệm tăng 100% |
1 ngày |
|
Talisman of Ascension I I I |
Kinh nghiệmtăng 200% |
1 ngày |
|
Blessing of Light |
Kinh nghiệm tăng 200% |
30 minutes |
Phụ kiện
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Talisman of Chaos Assembly |
Hỗ trợ nâng cấp vật phẩm +10, +11, +12, +13, +14, +15. Nếu thất bại, vật phẩm sẽ giữ nguyên và trở về +0 |
- |
|
Element Talisman of Chaos Assembly | Hỗ trợ nâng rank vật phẩm Pentagram hoặc Errtel. Trong trường hợp thất bại, vật phẩm sẽ giữ nguyên và trở về +0 |
- |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Talisman of Guardian | Hỗ trợ không rớt vật phẩm và mất kinh nghiệm khi bị chết. |
Thời gian 30 phút |
|
Talisman of Protection Item | Độ bền của các vật phẩm sẽ không bị giảm trong một khoảng thời gian nhất định | Thời gian 30 phút | |
Critical Wizard's Ring | - Tăng Wizard Dmg + 15% - Tăng Damage + 15% - Tăng +10 Attack Speed - Độ bền 100 |
|
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Skeleton Ring Transformation |
Chế tạo Skeleton Kinh nghiệm + 30% |
1 ngày |
|
panda Ring |
Chế tạo Panda Tăng Zen + 50% Damage / Wizardry Damage / CurseSMS Power +30 |
1 ngày |
|
Pink Panda Ring |
Chế tạo Panda Tăng Zen + 50% Damage / Wizardry Damage / Curse +30 Power |
1 ngày |
|
Brown Panda Ring |
Makes you a Panda Tăng Zen + 50% Damage / Wizardry Damage / Curse +30 Power |
1 ngày 7 ngàys |
|
Robot Ring Transformation | Chế tạo Robot Defense +10 Attack Power / HP / Wizardry Damage +30 Kinh nghiệm + 30%. |
1 ngày 7 ngàys |
|
Mini Robot Ring Transformation |
Chế tạo Mini Robot Attack Speed +10 Kinh nghiệm+ 30%. |
1 ngày 7 ngàys |
|
Great Heavenly Transformation Mage Ring |
Chế tạo Great Heavenly Mage Damage / Wizardry Damage / Power Curse +40 Kinh nghiệm + 30%. |
1 ngày 7 ngàys |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Figurine of Hawk |
Critical Damage + 10% |
1 ngày |
|
Figurine of Antelope |
Damage Excellent + 10% |
1 ngày |
|
Oak Charm |
HP +50 |
1 ngày |
|
Golden Oak Charm | HP +500 +100 & SD | 1 ngày 7 ngàys |
|
Worn Horseshoe |
Tỷ lệ rớt đồ + 20% | 1 ngày 7 ngàys |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Blood Castle Ticket | Vé tham gia sự kiện the Blood Castle |
1 vé đi 10 lần |
|
Devil's Square Ticket | Vé tham gia sự kiện the Devil Square | 1 vé đi 10 lần | |
Kalima Ticket | Vé tham gia sự kiện Kalima | 1 vé đi 10 lần | |
Ilussion Temple Ticket | Vé tham gia sự kiện Ilussion Temple | 1 vé đi 10 lần | |
Double Goer Ticket |
Vé tham gia sự kiện the Event Double Goer |
1 vé đi 10 lần | |
Fortress of Imperial Guardian Ticket |
Vé tham gia sự kiện Imperial Guardian Fort từ 1 - 6 |
1 vé đi 10 lần | |
Fortress of Imperial Guardian Final Ticket |
Vé tham gia sự kiện Imperial Guardian Fort từ 7 - Final |
1 vé đi 10 lần |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Talisman of Mobility |
Bạn có thể lưu tọa độ nơi bạn đang ở và dịch chuyển tức thời đến tọa độ được lưu. |
- |
|
Talisman of Resurrection |
Hồi sinh lại chỗ đã đánh dấu |
- |
|
Gold Channel Ticket |
Vé tham dự Server Gold |
Thời gian 7 ngàys Thời gian 30 ngàys |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Demon | DMG & Wizard .dmg +40 Attack Speed +10. HP 255 Yêu cầu Level 28. |
1 ngày |
|
Pet Skeleton |
Damage / Wizardry Damage / Curse Power by 20%. |
1 ngày |
|
panda Pet |
Kinh nghiệm + 50% |
1 ngày
|
|
Spirit of Guardian | Received absorbs 30% of damage. HP +50 Attack Speed +10. HP 255 Yêu cầu Level 23. |
1 ngày |
|
Unicorn | Zen thu được +50% Defense +50 Tự động thu nhập Zen Yêu cầu Level 28 |
1 ngày |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Thời gian sử dụng |
Small Wing of Satan |
Defense: 20 |
1 ngày |
|
Small Cape of Lord | Defense: 15 Damage: 20% Damage absorption: 20% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền. |
1 ngày |
|
Small Wing of Heaven | Defense 10 Damage: 12% Damage absorption: 12% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền |
1 ngày |
|
Small Wing of Heaven | Defense 10 Damage: 12% Damage absorption: 12% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền. |
1 ngày |
|
Small Wing of Mistery | Defense 10 Damage: 12% Damage absorption: 12% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền |
1 ngày |
|
Small Cape of Fighter | Defense: 15 Damage: 20% Damage absorption: 20% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền |
1 ngày |
|
Ring of Wizard | Wizard Dmg + 10% Damage + 10% Attack Speed +10 Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. Vật phẩm không có độ bền và không sử dụng cùng lúc 2 vật phẩm |
1 ngày |
|
Amethyst Ring | Phục hồi HP 3% Giảm sát thương nhận được 4% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Topaz Ring | Phục hồi HP 3% Tăng thu nhập Zen 30% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Ruby Ring | HP Recovery 3% HP 4% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Sapphire Ring | HP Recovery 3% Mana + 4% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Sapphire Necklace | HP Recovery 3% Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Emerald Necklace | HP Recovery 3% Attack Speed +7 Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Ruby Necklace | HP Recovery 3% Tăng 10% tỷ lệ Dmg hoàn hảo Ghi chú: Vật phẩm không thể dùng để bán, trao đổi hoặc trưng bày ở Shop. |
1 ngày |
|
Gold Key | Thông qua sự kết hợp trong Chaos Goblin ở Noria Bạn có thể tạo ra Hộp Vàng |
- |
|
Silver Key | Thông qua sự kết hợp trong Chaos Goblin ở Noria Bạn có thể tạo ra Hộp Bạc |
- |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
SD Max Boost Aura | -Tăng maximum SD tùy theo Level |
- |
|
Aura Boost Max AG | -Tăng AG tùy theo Level |
- |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Talisman of Luck | Tăng tỷ lệ thành công khi sử dụng trong máy ép Chaos |
Bạn chỉ có thể cộng thêm tối đa 15% cho mỗi lầ ép vật phẩm |
|
Element Talisman of Luck |
Tăng tỷ lệ thành công khi sử dụng trong máy ép Chaos (dành riêng cho vật phẩm element) |
Bạn chỉ có thể cộng thêm tối đa 15% cho mỗi lầ ép vật phẩm |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Fruit Reset Strength |
Stats Strength resets according to the purchased value |
reset 200 điểm |
|
Fruit Reset Quickness |
Agility Stats resets according to the purchased value |
reset 200 điểm |
|
Fruit Reset Health |
Stats Vitality resets according to the purchased value |
reset 200 điểm |
|
Fruit Reset Energy |
Energy Stats resets according to the purchased value |
reset 200 điểm |
|
Fruit Reset Command |
Stats of Commando resets according to the purchased value |
reset 200 điểm |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Summoner Card |
Triệu hồi Thuật Sĩ |
Chỉ sử dụng cho Thuật Sĩ |
|
Rage Fighter Card |
Triệu hồi Thiết Binh |
Chỉ sử dụng cho Thiết Binh |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Chaos Cards | Dùng thẻ để đổi lấy vật phẩm tốt hoặc trang sức |
- |
|
Chaos Card Mini | Dùng thẻ để đổi lấy vật phẩm tốt hoặc trang sức |
- |
|
Chaos Gold Card | Dùng thẻ để đổi lấy vật phẩm tốt hoặc trang sức |
- |
|
Chaos Blue Card | Dùng thẻ để đổi lấy vật phẩm tốt hoặc trang sức |
- |
|
Chaos Card Platinium | Dùng thẻ để đổi lấy vật phẩm tốt hoặc trang sức |
- |
Các loại buff
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Scroll of Quickness |
Attack Speed +15 |
NO Master Level | |
Scroll of Defense |
Defense +60 |
NO Master Level | |
Scroll of Wrath |
Attack power +30 |
NO Master Level | |
Scroll of Wizardry |
Wizard Dmg +30 |
NO Master Level | |
Scroll of Health |
HP +200 |
NO Master Level | |
Scroll of Mana |
Mana +300 |
NO Master Level | |
Scroll of Battle |
Critical Damage + 20% |
NO Master Level | |
Scroll of Strengthener |
Damage Excellent + 20% |
NO Master Level | |
Scroll of Recovery | +3% Hồi phục HP HP +100 |
NO Master Level |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Scroll Master of Defense |
+120 Defense |
Được sử dụng ở Master Level | |
Scroll Master of Wrath |
Attack power +60 |
Được sử dụng ở Master Level | |
Scroll Master of Wizardry |
Wizardry Dmg +60 |
Được sử dụng khi đạt Master Level | |
Scroll Master of Health |
HP +400 |
Được sử dụng khi đạt Master Level | |
Scroll Master of Mana |
Mana +600 |
Được sử dụng khi đạt Master Level | |
Scroll Master of Battle |
Critical Damage + 25% |
Được sử dụng khi đạt Master Level | |
Scroll Master of Strengthener |
Damage Excellent + 25% |
Được sử dụng khi đạt Master Level | |
Scroll Master of Recovery | +4% hồi phục HP HP +200 |
Được sử dụng khi đạt Master Level |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Leap of Strength |
+50 Sức mạnh trong thời gian nhất định |
Nó có tác dụng tăng giá trị điểm | |
Leap of Agility |
+50 nhanh nhẹn trong thời gian nhất định |
Nó có tác dụng tăng giá trị điểm | |
Leap of Vitality |
+50 thể lực trong thời gian nhất định |
Nó có tác dụng tăng giá trị điểm | |
Leap of Energy |
+50 năng lượng trong thời gian nhất định |
Nó có tác dụng tăng giá trị điểm | |
Leap of Command (exclusive use of the Dark Lord) |
+50 mệnh lệnh trong thời gian nhất định |
Nó có tác dụng tăng giá trị điểm |
Hình ảnh |
Tên vật phẩm |
Mô tả |
Ghi chú |
Elite Medium Healing Potion |
Phục hồi 65% of HP |
- |
|
Elite Medium Mana Potion |
Phục hồi 100% Mana |
- |
|
Elite SD Medium Potion | Phục hồi 65% SD |
- |
Xem tiếp: Hướng dẫn cửa hàng PC Cafe Points game Mu Online