f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online

Lorencia

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Spider
Level    2
Lượng Máu    40
Sức Tấn Công Min    6
Sức Tấn Công Max    8
Sức Chống Đỡ    1
Khả Năng Đỡ Thành Công    1

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Budge Dragon
Level    4
Lượng Máu    80
Sức Tấn Công Min    12
Sức Tấn Công Max    17
Sức Chống Đỡ    3
Khả Năng Đỡ Thành Công    3

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hound
Level    6
Lượng Máu    120
Sức Tấn Công Min    19
Sức Tấn Công Max    26
Sức Chống Đỡ    6
Khả Năng Đỡ Thành Công    6
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Skeleton
Level    19
Lượng Máu    525
Sức Tấn Công Min    68
Sức Tấn Công Max    74
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành Công    22

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Lich
Level    14
Lượng Máu    260
Sức Tấn Công Min    45
Sức Tấn Công Max    52
Sức Chống Đỡ    14
Khả Năng Đỡ Thành Công    14

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Giant
Level    17
Lượng Máu    400
Sức Tấn Công Min    57
Sức Tấn Công Max    62
Sức Chống Đỡ    18
Khả Năng Đỡ Thành Công    18

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Elite Bull Fighter
Level    12
Lượng Máu    220
Sức Tấn Công Min    35
Sức Tấn Công Max    44
Sức Chống Đỡ    12
Khả Năng Đỡ Thành Công    12
 

 

Noria

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Goblin
Level    3
Lượng Máu    60
Sức Tấn Công Min    9
Sức Tấn Công Max    11
Sức Chống Đỡ    2
Khả Năng Đỡ Thành Công    2

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Elite Goblin
Level    8
Lượng Máu    140
Sức Tấn Công Min    20
Sức Tấn Công Max    32
Sức Chống Đỡ    8
Khả Năng Đỡ Thành Công    8

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Chain Scorpion
Level    5
Lượng Máu    100
Sức Tấn Công Min    14
Sức Tấn Công Max    20
Sức Chống Đỡ    4
Khả Năng Đỡ Thành Công    4
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Beetle Monster
Level    10
Lượng Máu    180
Sức Tấn Công Min    30
Sức Tấn Công Max    40
Sức Chống Đỡ    10
Khả Năng Đỡ Thành Công    10
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hunter
Level    13
Lượng Máu    240
Sức Tấn Công Min    40
Sức Tấn Công Max    48
Sức Chống Đỡ    13
Khả Năng Đỡ Thành Công    13
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Agon
Level    16
Lượng Máu    400
Sức Tấn Công Min    55
Sức Tấn Công Max    62
Sức Chống Đỡ    16
Khả Năng Đỡ Thành Công    16
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Forest Monster
Level    15
Lượng Máu    320
Sức Tấn Công Min    50
Sức Tấn Công Max    58
Sức Chống Đỡ    15
Khả Năng Đỡ Thành Công    15
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Stone Golem
Level    18
Lượng Máu    465
Sức Tấn Công Min    62
Sức Tấn Công Max    68
Sức Chống Đỡ    20
Khả Năng Đỡ Thành Công    20


Devias

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Worm
Level    20
Lượng Máu    600
Sức Tấn Công Min    75
Sức Tấn Công Max    80
Sức Chống Đỡ    25
Khả Năng Đỡ Thành Công    25
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hoummerd
Level    24
Lượng Máu    700
Sức Tấn Công Min    85
Sức Tấn Công Max    90
Sức Chống Đỡ    29
Khả Năng Đỡ Thành Công    29
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Ice Monster
Level    22
Lượng Máu    650
Sức Tấn Công Min    80
Sức Tấn Công Max    85
Sức Chống Đỡ    27
Khả Năng Đỡ Thành Công    27
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Assasin
Level    26
Lượng Máu    800
Sức Tấn Công Min    95
Sức Tấn Công Max    100
Sức Chống Đỡ    33
Khả Năng Đỡ Thành Công    33
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Yeti
Level    30
Lượng Máu    900
Sức Tấn Công Min    105
Sức Tấn Công Max    110
Sức Chống Đỡ    37
Khả Năng Đỡ Thành Công    37
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Ice Queen
Level    52
Lượng Máu    4000
Sức Tấn Công Min    155
Sức Tấn Công Max    165
Sức Chống Đỡ    920
Khả Năng Đỡ Thành Công    76
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Elite Yety
Level    36
Lượng Máu    1200
Sức Tấn Công Min    120
Sức Tấn Công Max    125
Sức Chống Đỡ    580
Khả Năng Đỡ Thành Công    43


Dungeon

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Skelecton
Level    19
Lượng Máu    600
Sức Tấn Công Min    70
Sức Tấn Công Max    78
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành Công   22
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Cylops
Level    28
Lượng Máu    850
Sức Tấn Công Min    100
Sức Tấn Công Max    105
Sức Chống Đỡ    35
Khả Năng Đỡ Thành Công   35
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Larva
Level    25
Lượng Máu    750
Sức Tấn Công Min    90
Sức Tấn Công Max    95
Sức Chống Đỡ    31
Khả Năng Đỡ Thành Công   31
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Ghost
Level    32
Lượng Máu    1000
Sức Tấn Công Min    110
Sức Tấn Công Max    115
Sức Chống Đỡ    40
Khả Năng Đỡ Thành Công    39
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Skelecton Archer
Level    34
Lượng Máu    110
Sức Tấn Công Min    115
Sức Tấn Công Max    120
Sức Chống Đỡ    45
Khả Năng Đỡ Thành Công   41
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hell Spider
Level    40
Lượng Máu    1600
Sức Tấn Công Min    130
Sức Tấn Công Max    135
Sức Chống Đỡ    60
Khả Năng Đỡ Thành Công   47
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hell Hound
Level    38
Lượng Máu    1400
Sức Tấn Công Min    125
Sức Tấn Công Max    130
Sức Chống Đỡ    55
Khả Năng Đỡ Thành Công   45
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Elite Skeleton
Level    42
Lượng Máu    1800
Sức Tấn Công Min    135
Sức Tấn Công Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành Công   49
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Thunder Lich
Level    44
Lượng Máu    2000
Sức Tấn Công Min    140
Sức Tấn Công Max    145
Sức Chống Đỡ    70
Khả Năng Đỡ Thành Công   55
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Dark Knight
Level    48
Lượng Máu    3000
Sức Tấn Công Min    150
Sức Tấn Công Max    155
Sức Chống Đỡ    80
Khả Năng Đỡ Thành Công   70
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Posion Bull Fighter
Level    46
Lượng Máu    2500
Sức Tấn Công Min    145
Sức Tấn Công Max    150
Sức Chống Đỡ    75
Khả Năng Đỡ Thành Công   61
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Gorgon
Level    55
Lượng Máu    600
Sức Tấn Công Min    165
Sức Tấn Công Max    175
Sức Chống Đỡ    100
Khả Năng Đỡ Thành Công    82


Lost Tower

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Shadow
Level    47
Lượng Máu    2800
Sức Tấn Công Min    148
Sức Tấn Công Max    153
Sức Chống Đỡ    78
Khả Năng Đỡ Thành Công    67
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Cursed
Level    54
Lượng Máu    4000
Sức Tấn Công Min    160
Sức Tấn Công Max    170
Sức Chống Đỡ    95
Khả Năng Đỡ Thành Công    79
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Poison Shadow
Level    50
Lượng Máu    3500
Sức Tấn Công Min    155
Sức Tấn Công Max    160
Sức Chống Đỡ    85
Khả Năng Đỡ Thành Công    73
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Deth Cow
Level    57
Lượng Máu    4500
Sức Tấn Công Min    170
Sức Tấn Công Max    180
Sức Chống Đỡ    110
Khả Năng Đỡ Thành Công    85
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Devil
Level    60
Lượng Máu    5000
Sức Tấn Công Min    180
Sức Tấn Công Max    195
Sức Chống Đỡ    115
Khả Năng Đỡ Thành Công    88
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Gorgon
Level    64
Lượng Máu    6000
Sức Tấn Công Min    200
Sức Tấn Công Max    210
Sức Chống Đỡ    130
Khả Năng Đỡ Thành Công    94
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Knight
Level    62
Lượng Máu    550
Sức Tấn Công Min    190
Sức Tấn Công Max    200
Sức Chống Đỡ    120
Khả Năng Đỡ Thành Công    91
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Balrog
Level    67
Lượng Máu    10000
Sức Tấn Công Min    220
Sức Tấn Công Max    250
Sức Chống Đỡ    160
Khả Năng Đỡ Thành Công    165

Atlans

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Bahamut
Level    43
Lượng Máu    2500
Sức Tấn Công Min    130
Sức Tấn Công Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành Công    52
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Valkyrie
Level    46
Lượng Máu    3500
Sức Tấn Công Min    140
Sức Tấn Công Max    150
Sức Chống Đỡ    75
Khả Năng Đỡ Thành Công    64
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Vaper
Level    45
Lượng Máu    3000
Sức Tấn Công Min    135
Sức Tấn Công Max    145
Sức Chống Đỡ    70
Khả Năng Đỡ Thành Công    58
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hydra
Level    74
Lượng Máu    2000
Sức Tấn Công Min    250
Sức Tấn Công Max    310
Sức Chống Đỡ    200
Khả Năng Đỡ Thành Công    125
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Great Bahamut
Level    66
Lượng Máu    8000
Sức Tấn Công Min    210
Sức Tấn Công Max    230
Sức Chống Đỡ    150
Khả Năng Đỡ Thành Công    98
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Silver Valkyre
Level    68
Lượng Máu    9000
Sức Tấn Công Min    230
Sức Tấn Công Max    260
Sức Chống Đỡ    170
Khả Năng Đỡ Thành Công    110
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Lizard King
Level    70
Lượng Máu    10000
Sức Tấn Công Min    240
Sức Tấn Công Max    270
Sức Chống Đỡ    180
Khả Năng Đỡ Thành Công    115
 


Tarkan

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Mutant
Level    72
Lượng Máu    10000
Sức Tấn Công Min    250
Sức Tấn Công Max    280
Sức Chống Đỡ    190
Khả Năng Đỡ Thành Công    120
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Iron Wheel
Level    80
Lượng Máu    175
Sức Tấn Công Min    290
Sức Tấn Công Max    340
Sức Chống Đỡ    220
Khả Năng Đỡ Thành Công    150
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Bloody Wolf
Level    76
Lượng Máu    13500
Sức Tấn Công Min    260
Sức Tấn Công Max    300
Sức Chống Đỡ    200
Khả Năng Đỡ Thành Công    130
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Tantalos
Level    82
Lượng Máu    23500
Sức Tấn Công Min    345
Sức Tấn Công Max    395
Sức Chống Đỡ    255
Khả Năng Đỡ Thành Công    175
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Beam Knight
Level    84
Lượng Máu    26500
Sức Tấn Công Min    385
Sức Tấn Công Max    440
Sức Chống Đỡ    280
Khả Năng Đỡ Thành Công    190
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Beam Knight
Level    93
Lượng Máu    40000
Sức Tấn Công Min    590
Sức Tấn Công Max    650
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành Công    220
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Zaikan
Level    90
Lượng Máu    34000
Sức Tấn Công Min    510
Sức Tấn Công Max    590
Sức Chống Đỡ    400
Khả Năng Đỡ Thành Công    185
 


Icarus

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Alquamos
Level    75
Lượng Máu    11500
Sức Tấn Công Min    255
Sức Tấn Công Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành Công    125
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Queen Ranier
Level    83
Lượng Máu    20000
Sức Tấn Công Min    310
Sức Tấn Công Max    370
Sức Chống Đỡ    235
Khả Năng Đỡ Thành Công    160
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Drakan
Level    86
Lượng Máu    31000
Sức Tấn Công Min    435
Sức Tấn Công Max    490
Sức Chống Đỡ    310
Khả Năng Đỡ Thành Công    210
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Alpha Crust
Level    92
Lượng Máu    37000
Sức Tấn Công Min    500
Sức Tấn Công Max    560
Sức Chống Đỡ    365
Khả Năng Đỡ Thành Công    240
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Red Drakan
Level    100
Lượng Máu    57000
Sức Tấn Công Min    670
Sức Tấn Công Max    760
Sức Chống Đỡ    5000
Khả Năng Đỡ Thành Công    305
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Phantom Knight
Level    96
Lượng Máu    46500
Sức Tấn Công Min    580
Sức Tấn Công Max    640
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành Công    270

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Phonix of Darkness
Level    108
Lượng Máu    15000
Sức Tấn Công Min    1100
Sức Tấn Công Max    1200
Sức Chống Đỡ    600
Khả Năng Đỡ Thành Công    350

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Mega Crust
Level    78
Lượng Máu    15000
Sức Tấn Công Min    270
Sức Tấn Công Max    320
Sức Chống Đỡ    210
Khả Năng Đỡ Thành Công    14


Aida

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Tree
Level    62
Lượng Máu    6000
Sức Tấn Công Min    220
Sức Tấn Công Max    240
Sức Chống Đỡ    145
Khả Năng Đỡ Thành Công    90
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Rider

Level    68
Lượng Máu    8000
Sức Tấn Công Min    232
Sức Tấn Công Max    262
Sức Chống Đỡ    170
Khả Năng Đỡ Thành Công    110
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Forest Orc
Level    64
Lượng Máu    6500
Sức Tấn Công Min    230
Sức Tấn Công Max    250
Sức Chống Đỡ    150
Khả Năng Đỡ Thành Công    95
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Blue Golem
Level    74
Lượng Máu    12500
Sức Tấn Công Min    260
Sức Tấn Công Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành Công    125
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Witch Queen
Level    84
Lượng Máu    22500
Sức Tấn Công Min    380
Sức Tấn Công Max    410
Sức Chống Đỡ    275
Khả Năng Đỡ Thành Công    185
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hellmaine
Level    98
Lượng Máu    50000
Sức Tấn Công Min    550
Sức Tấn Công Max    600
Sức Chống Đỡ    520
Khả Năng Đỡ Thành Công    300


Kanturu

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Splinter Wolf
Level    80
Lượng Máu    16000
Sức Tấn Công Min    310
Sức Tấn Công Max    340
Sức Chống Đỡ    230
Khả Năng Đỡ Thành Công    163
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Satyros
Level    85
Lượng Máu    22000
Sức Tấn Công Min    365
Sức Tấn Công Max    395
Sức Chống Đỡ    280
Khả Năng Đỡ Thành Công    177
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Iron Rider
Level    82
Lượng Máu    18000
Sức Tấn Công Min    335
Sức Tấn Công Max    365
Sức Chống Đỡ    250
Khả Năng Đỡ Thành Công    168
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Blade Hunter
Level    88
Lượng Máu    32000
Sức Tấn Công Min    408
Sức Tấn Công Max    443
Sức Chống Đỡ    315
Khả Năng Đỡ Thành Công    195

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Kentauros
Level    93
Lượng Máu    38500
Sức Tấn Công Min    470
Sức Tấn Công Max    505
Sức Chống Đỡ    370
Khả Năng Đỡ Thành Công    220

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Berserk
Level    100
Lượng Máu    70000
Sức Tấn Công Min    408
Sức Tấn Công Max    543
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành Công    360
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Gigantis
Level    98
Lượng Máu    43000
Sức Tấn Công Min    546
Sức Tấn Công Max    581
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành Công    250
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Genocider
Level    105
Lượng Máu    48500
Sức Tấn Công Min    640
Sức Tấn Công Max    675
Sức Chống Đỡ    515
Khả Năng Đỡ Thành Công    290
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Twin Tail
Level    117
Lượng Máu    87500
Sức Tấn Công Min    830
Sức Tấn Công Max    1085
Sức Chống Đỡ    865
Khả Năng Đỡ Thành Công    440
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
DreadFear
Level    119
Lượng Máu    94000
Sức Tấn Công Min    946
Sức Tấn Công Max    996
Sức Chống Đỡ    783
Khả Năng Đỡ Thành Công    905
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Nightmare
Level    135
Lượng Máu    1500000
Sức Tấn Công Min    1225
Sức Tấn Công Max    1468
Sức Chống Đỡ    1000
Khả Năng Đỡ Thành Công    420
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hand of Maya
Level    135
Lượng Máu    40000
Sức Tấn Công Min    732
Sức Tấn Công Max    932
Sức Chống Đỡ    315
Khả Năng Đỡ Thành Công    1445
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Persona
Level    118
Lượng Máu    68000
Sức Tấn Công Min    1168
Sức Tấn Công Max    1213
Sức Chống Đỡ    615
Khả Năng Đỡ Thành Công    485
     


Land of Trials

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Axe Warrior
Level    75
Lượng Máu    11500
Sức Tấn Công Min    255
Sức Tấn Công Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành Công    125
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Poison Golem
Level    84
Lượng Máu    25000
Sức Tấn Công Min    375
Sức Tấn Công Max    425
Sức Chống Đỡ    275
Khả Năng Đỡ Thành Công    190
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Lizard Warrior
Level    78
Lượng Máu    15000
Sức Tấn Công Min    270
Sức Tấn Công Max    320
Sức Chống Đỡ    210
Khả Năng Đỡ Thành Công    140
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Queen Bee
Level    92
Lượng Máu    34500
Sức Tấn Công Min    489
Sức Tấn Công Max    540
Sức Chống Đỡ    360
Khả Năng Đỡ Thành Công    240
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Fire Golem
Level    102
Lượng Máu    55000
Sức Tấn Công Min    560
Sức Tấn Công Max    600
Sức Chống Đỡ    550
Khả Năng Đỡ Thành Công    310
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Erohim
Level    128
Lượng Máu    3000000
Sức Tấn Công Min    1500
Sức Tấn Công Max    2000
Sức Chống Đỡ    1000
Khả Năng Đỡ Thành Công    800


Crywolf

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hammer Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn Công Min    530
Sức Tấn Công Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành Công    250
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Bow Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn Công Min    530
Sức Tấn Công Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành Công    250
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Lance Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn Công Min    530
Sức Tấn Công Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành Công    250
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Werewolf
Level    118
Lượng Máu    1100000
Sức Tấn Công Min    830
Sức Tấn Công Max    850
Sức Chống Đỡ    680
Khả Năng Đỡ Thành Công    355
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Hammer Scout (Hero)
Level    123
Lượng Máu    1200000
Sức Tấn Công Min    890
Sức Tấn Công Max    910
Sức Chống Đỡ    740
Khả Năng Đỡ Thành Công    370
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Werewolf (Hero)
Level    127
Lượng Máu    1230000
Sức Tấn Công Min    964
Sức Tấn Công Max    1015
Sức Chống Đỡ    800
Khả Năng Đỡ Thành Công    397
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Spirit
Level    134
Lượng Máu    95000
Sức Tấn Công Min    600
Sức Tấn Công Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành Công    397
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Soram
Level    134
Lượng Máu    1000000
Sức Tấn Công Min    600
Sức Tấn Công Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành Công    397
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Balram
Level    134
Lượng Máu    90000
Sức Tấn Công Min    600
Sức Tấn Công Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành Công    370
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Dark Elf
Level    135
Lượng Máu    100000
Sức Tấn Công Min    800
Sức Tấn Công Max    800
Sức Chống Đỡ    650
Khả Năng Đỡ Thành Công    370
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Balgass
Level    135
Lượng Máu    400000
Sức Tấn Công Min    1000
Sức Tấn Công Max    1500
Sức Chống Đỡ    700
Khả Năng Đỡ Thành Công    370
 


Elbeland

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Strange Rabbit
Level    4
Lượng Máu    60
Sức Tấn Công Min    10
Sức Tấn Công Max    13
Sức Chống Đỡ    3
Khả Năng Đỡ Thành Công    3
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Pollution Butterfly
Level    13
Lượng Máu    230
Sức Tấn Công Min    37
Sức Tấn Công Max    42
Sức Chống Đỡ    13
Khả Năng Đỡ Thành Công    13
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Crazy Rabbit
Level    19
Lượng Máu    520
Sức Tấn Công Min    68
Sức Tấn Công Max    72
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành Công    22
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Werewolf
Level    24
Lượng Máu    720
Sức Tấn Công Min    85
Sức Tấn Công Max    90
Sức Chống Đỡ    30
Khả Năng Đỡ Thành Công    30
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Totem Golem
Level    36
Lượng Máu    1200
Sức Tấn Công Min    120
Sức Tấn Công Max    125
Sức Chống Đỡ    50
Khả Năng Đỡ Thành Công    43
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Grizzly
Level    43
Lượng Máu    2400
Sức Tấn Công Min    130
Sức Tấn Công Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành Công    52
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Captin Grizzly
Level    48
Lượng Máu    3000
Sức Tấn Công Min    150
Sức Tấn Công Max    155
Sức Chống Đỡ    80
Khả Năng Đỡ Thành Công    70

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Curse Rich
Level    30
Lượng Máu    900
Sức Tấn Công Min    105
Sức Tấn Công Max    110
Sức Chống Đỡ    33
Khả Năng Đỡ Thành Công    36


Raklion

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Ice Walker
Level    102
Lượng Máu    68000
Sức Tấn Công Min    1310
Sức Tấn Công Max    1965
Sức Chống Đỡ    615
Khả Năng Đỡ Thành Công    800
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Giant Mammoth
Level    112
Lượng Máu    77000
Sức Tấn Công Min    1441
Sức Tấn Công Max    2017
Sức Chống Đỡ    585
Khả Năng Đỡ Thành Công    840
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Ice Giant
Level    122
Lượng Máu    84000
Sức Tấn Công Min    1585
Sức Tấn Công Max    2060
Sức Chống Đỡ    620
Khả Năng Đỡ Thành Công    770
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Coolutin
Level    132
Lượng Máu    88000
Sức Tấn Công Min    1743
Sức Tấn Công Max    2092
Sức Chống Đỡ    650
Khả Năng Đỡ Thành Công    840
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Iron Knignt
Level    142
Lượng Máu    95000
Sức Tấn Công Min    1917
Sức Tấn Công Max    2301
Sức Chống Đỡ    660
Khả Năng Đỡ Thành Công    800
Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Selupan
Level     ? 
Lượng Máu     ? 
Sức Tấn Công Min     ? 
Sức Tấn Công Max     ? 
Sức Chống Đỡ     ? 
Khả Năng Đỡ Thành Công     ? 


Kalima

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Aegis

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  17 32 46 62 79 95 111
Lượng Máu 400 1000 2700 6000 18000 42000 82000
Sức Tấn Công Min 55 105 145 215 310 520 752
Sức Tấn Công Max 62 112 155 232 340 550 752
Sức Chống Đỡ  17 42 73 140 230 410 584
Khả Năng Đỡ Thành Công 17 33 54 87 163 230 315

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Blood Soldier

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  21 37 50 70 85 101 117
Lượng Máu 600 1400 3650 6800 26000 56000 97300
Sức Tấn Công Min 70 120 160 245 365 570 805
Sức Tấn Công Max 77 127 170 265 395 600 845
Sức Chống Đỡ  25 50 90 165 280 460 660
Khả Năng Đỡ Thành Công 20 40 60 105 177 255 345

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Lord Centurion

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  19 34 48 66 82 98 114
Lượng Máu 500 1200 3100 6900 21000 48500 88000
Sức Tấn Công Min 60 112 152 230 335 540 751
Sức Tấn Công Max 67 119 162 250 365 570 791
Sức Chống Đỡ  20 45 80 150 250 432 615
Khả Năng Đỡ Thành Công 18 36 56 95 168 240 330

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Angel

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  24 40 53 74 88 105 121
Lượng Máu 740 1800 4400 12000 31000 65000 110000
Sức Tấn Công Min 80 130 175 270 408 610 870
Sức Tấn Công Max 87 137 185 295 443 645 915
Sức Chống Đỡ  30 57 105 185 315 500 720
Khả Năng Đỡ Thành Công 24 45 67 120 195 275 370

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Necron

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  28 44 58 78 93 109 125
Lượng Máu 900 2300 5300 16000 38500 75500 125000
Sức Tấn Công Min 95 140 195 305 470 672 951
Sức Tấn Công Max 102 147 205 330 505 707 996
Sức Chống Đỡ  38 68 126 215 370 550 783
Khả Năng Đỡ Thành Công 30 50 77 145 220 303 405

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Schriker

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  40 53 69 88 105 119 135
Lượng Máu 1800 3900 8400 30000 60000 105000 170000
Sức Tấn Công Min 130 180 260 410 640 850 1168
Sức Tấn Công Max 137 187 270 435 675 885 1213
Sức Chống Đỡ  66 100 180 300 515 710 992
Khả Năng Đỡ Thành Công 50 67 110 215 290 370 485

  

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Death Centurion

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  33 48 63 83 98 114 130
Lượng Máu 1250 3000 6600 22500 48000 87500 145000
Sức Tấn Công Min 110 155 225 350 546 753 1040
Sức Tấn Công Max 117 162 235 375 581 788 1085
Sức Chống Đỡ  50 81 150 225 430 620 865
Khả Năng Đỡ Thành Công 39 58 92 175 250 335 440

 

Hướng dẫn các loại Quái Vật trong game Mu Online
Illusion of Kundum

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  52 65 81 100 117 140 147
Lượng Máu 3000 6000 14000 50000 100000 140000 1000000
Sức Tấn Công Min 165 220 350 600 835 1070 2000
Sức Tấn Công Max 172 227 360 625 870 1105 2500
Sức Chống Đỡ  90 140 255 500 680 892 1500
Khả Năng Đỡ Thành Công 70 100 160 295 360 450 2000


Xem tiếp: Hướng dẫn bản đồ Acheron trong game Mu Online