HỆ THỐNG NÂNG CẤP TRANG BỊ LÊN BẠCH KIM TRONG VLTK CTC
Nâng cấp trang bị lên Bạch Kim sẽ là bước nâng tầm bản thân lên một đẳng cấp mới trong ngưỡng võ học. Trang bị khủng xứng tầm tay cao thủ, công thức được bất mí sau đây sẽ đem lại sức mạnh vô song cho những ai mong cầu, thân chúc quý nhân sĩ may mắn.
Một số điều cần biết và lưu ý khi tiến hành nâng cấp:
- Thuộc tính Hoàng Kim sẽ không thay đổi khi nâng cấp thành Bạch Kim.
- Trang bị Bạch Kim sẽ không thể trùng luyện các thuộc tính.
- Mỗi trang bị Bạch Kim sẽ có thêm 2 thuộc tính Bạch Kim hoàn toàn mới.
- Khi sở hữu 2/4/5 hoặc 6 món Bạch Kim đồng bộ có thể kích hoạt các thuộc tính ẩn.
- Khi tiến hành nâng cấp cần có 2 trang bị giống nhau (đồng bộ và đồng cấp)
- Lưu ý quan trọng: Trang bị muốn giữ, phải đặt vào ô thứ 1 bên trái (khung màu đỏ hình bên dưới) các nguyên liệu và phôi còn lại có thể đặt bất kỳ. Khi thành công hay thất bại sẽ bị xóa toàn bộ chỉ giữ lại trang bị ở trong khung màu đỏ.
Trang bị chính đặt bên trái, nguyên liệu và trang bị phụ (phôi) đặt các ô còn lại
♦ NPC và vật phẩm liên quan trong VLTK CTC
♦ Chế tạo Hoàng Kim thành Bạch Kim +0 trong VLTK CTC
- Công thức: 2 trang bị giống nhau + 1 Thủy Tinh Trắng + 1 Thần Bí Khoáng Thạch + 1000 vạn (tỉ lệ thành công 25%)
♦ Thăng cấp trang bị Bạch Kim trong VLTK CTC
- Cần có 2 trang bị Bạch Kim giống nhau (đồng bộ và đồng cấp)
- Có thể xem trước thuộc tính Hoàng Kim sẽ gia tăng sau khi nâng cấp thành công.
Lưu ý: Khi thăng cấp trang bị Bạch Kim, thuộc tính và hệ có thể sẽ bị thay đổi
♦ Bảng nguyên liệu và tỉ lệ thăng cấp Bạch Kim trong VLTK CTC
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủy Tinh Trắng | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Thần Bí Khoáng Thạch | 1 | 4 | 4 | 8 | 8 | 12 | 12 | 16 | 16 | 20 |
Phí Tăng Cấp (vạn) | 1000 | 4000 | 4000 | 8000 | 8000 | 12000 | 12000 | 16000 | 16000 | 20000 |
Tỉ lệ Thành Công | 90% | 80% | 70% | 60% | 50% | 95% | 90% | 85% | 80% | 75% |
♦ Các trang bị Hoàng Kim được phép chế tạo Bạch Kim trong VLTK CTC
Tên trang bị | Thuộc tính Bạch Kim |
---|---|
[Trấn Bang] Mộng Long Tử Kim Bát Nhã Giới | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp | |
Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp | |
Mộng Long Huyền Ti Phát đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp | |
Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Đạt Ma Độ Giang ] + cấp | |
Mộng Long Đạt Ma Tăng hài | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Long Trảo Hổ Trảo] + cấp | |
[Trấn Bang] Phục Ma Vô Lượng Kim Cang Uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp | |
Phục Ma Tử Kim Côn | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp | |
Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp | |
Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Hoành Tảo Thiên Quân ] + cấp | |
Phục Ma Phổ Độ Tăng hài | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Hoành Tảo Lục Hợp] + cấp | |
[Trấn Bang] Tứ Không Đạt Ma Tăng Hài | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm ] + cấp | |
Tứ Không Giáng Ma Giới đao | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Tứ Không Tử Kim Cà Sa | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm] + cấp | |
Tứ Không Hộ pháp Yêu đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Như Lai Thiên Điệp] + cấp | |
Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vô Tướng Trảm] + cấp | |
Tứ Không Giới Luật Pháp giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ma Ha Vô Lượng] + cấp | |
Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chùy | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Hám Thiên Vũ Thần Tương Kim Giáp | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Phong Quyết ] + cấp | |
Hám Thiên Uy Vũ Thúc yêu đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp | |
Hám Thiên Hổ đầu Khẩn Thúc Uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Phong Quyết ] + cấp | |
Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thừa Long Quyết] + cấp | |
Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long thương | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Tinh Trục Nguyệt ] + cấp | |
Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song khấu | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp | |
Kế Nghiệp HỏaVân Kỳ Lân Thủ | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Truy Tinh Trục Nguyệt ] + cấp | |
Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Huyết Chiến Bát Phương] + cấp | |
[Trấn Bang] Ngự Long Tấn Phong Phát Cơ | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp | |
Ngự Long Lượng Ngân Bảo đao | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Ngự Long Chiến Thần Phi Quải giáp | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp | |
Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Vương Chiến Ý] + cấp | |
Ngự Long Tấn Phong Hộ yển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Phá Thiên Trảm ] + cấp | |
Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Vô Tâm Trảm] + cấp | |
[Trấn Bang] Vô Gian Thanh Phong Nhuyễn Kịch | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp | |
Vô Gian ỷ Thiên Kiếm | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Vô Gian Thanh Phong Truy Y | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp | |
Vô Gian Phất Vân Ti đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Pháp Vô Biên] + cấp | |
Vô Gian Cầm Vận Hộ Uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Tam Nga Tề Tuyết ] + cấp | |
Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bất Diệt Bất Tuyệt] + cấp | |
[Trấn Bang] Vô Ma Thu Thủy Lưu Quang Đái | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp | |
Vô Ma Ma Ni quán | Bắng sát nội công: +điểm |
Thời gian trì hoãn: +% | |
Vô Ma Tử Khâm Cà Sa | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp | |
Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Pháp Vô Biên] + cấp | |
Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phong Sương Toái Ảnh ] + cấp | |
Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp hài | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Phật Quang Phổ Chiếu] + cấp | |
[Trấn Bang] Tê Hoàng Huệ Tâm Trường Sinh Khấu | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp | |
Tê Hoàng Phụng Nghi đao | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp | |
Tê Hoàng Phong Tuyết Bạch Vân Thúc Đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Băng Cốt Tuyết Tâm] + cấp | |
Tê Hoàng Băng Tung Cẩm uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Băng Tung Vô Ảnh ] + cấp | |
Tê Hoàng Thúy Ngọc Chỉ Hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Mục Dã Lưu Tinh] + cấp | |
[Trấn Bang] Bích Hải Hoàn Châu Tuyên Thanh Cân | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp | |
Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn đao | Bắng sát nội công: +điểm |
Thời gian trì hoãn: +% | |
Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp | |
Bích Hải Hồng Linh Kim Ti đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Băng Cốt Tuyết Tâm] + cấp | |
Bích Hải Hồng Lăng Ba | Bắng sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Băng Tâm Tiên Tử ] + cấp | |
Bích Hải Khiên Tế Chỉ hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bích Hải Triều Sinh] + cấp | |
U Lung Kim Xà Phát đái | Độc sát nội công: +điểm |
Thời gian độc phát: +% | |
U Lung Xích Yết Mật trang | Độc sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Âm phong Thực Cốt] + cấp | |
U Lung Thanh Ngô Triền yêu | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Đôc Kỳ Kinh ] + cấp | |
U Lung Ngân Thềm Hộ Uyển | Độc sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Âm phong Thực Cốt] + cấp | |
U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Cương Địa Sát ] + cấp | |
[Trấn Bang] Minh ảo Song Hoàn Xà Khấu | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp | |
Minh ảo Tà Sát Độc Nhận | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Minh ảo U Độc ám Y | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp | |
Minh ảo Độc Yết Chỉ Hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Đôc Kỳ Kinh ] + cấp | |
Minh ảo Hủ Cốt Hộ uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Huyền Âm Trảm] + cấp | |
Minh ảo Song Hoàn Xà Hài | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Chu Cáp Thanh Minh] + cấp | |
Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh] + cấp | |
Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp | |
Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hỏa Bội | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhiếp Hồn Nguyệt Ảnh] + cấp | |
Băng Hàn Nguyệt ảnh Ngoa | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tiểu Lý Phi Đao] + cấp | |
[Trấn Bang] Thiên Quang Địa Hành Thiên Lý Ngoa | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp | |
Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp | |
Thiên Quang Sâm La Thúc Đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp | |
Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Bạo Vũ Lê Hoa] + cấp | |
Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên La Địa Võng] + cấp | |
Sâm Hoang Phi Tinh Đoạt Hồn | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Sâm Hoang KimTiền Liên Hoàn Giáp | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh] + cấp | |
Sâm Hoang Hồn Giảo Yêu Thúc | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tâm Nhãn] + cấp | |
Sâm Hoang Huyền Thiết Tương Ngọc Bội | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Cửu Cung Phi Tinh] + cấp | |
Sâm Hoang Tinh Vẫn Phi Lý | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tán Hoa Tiêu] + cấp | |
[Trấn Bang] Đồng Cừu Ngự Long Ngọc Bội | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp | |
Đồng Cừu Phi Long Đầu hoàn | Hỏa sát nội công: +điểm |
Hỏa sát tối đa: +% | |
Đồng Cừu Giáng Long Cái Y | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp | |
Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tuý Điệp Cuồng Vũ] + cấp | |
Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Phi Long Tại Thiên ] + cấp | |
Đồng Cừu Kiến Long Ban Chỉ | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Kháng Long Hữu Hối] + cấp | |
Địch Khái Lục Ngọc Trượng | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Địch Khái Cửu Đại Cái Y | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Thiên Hạ Vô Cẩu ] + cấp | |
Địch Khái Triền Mãng yêu đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tuý Điệp Cuồng Vũ] + cấp | |
Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Thiên Hạ Vô Cẩu ] + cấp | |
Địch Khái Thảo Gian Thạch giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Bổng Đả Ác Cẩu] + cấp | |
[Trấn Bang] Ma Sát Cử Hỏa Liêu Thiên Hoàn | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp | |
Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Ma Sát Tàn Dương ảnh Huyết Giáp | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp | |
Ma Sát Xích Ký Tỏa Yêu Khấu | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Ma Giải Thể] + cấp | |
Ma Sát Cử Hỏa Liêu Thiên uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Vân Long Kích] + cấp | |
Ma Sát Vân Long Thổ Châu giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thâu Thiên Hoán Nhật] + cấp | |
[Trấn Bang] Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Đái | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp | |
Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện | Hỏa sát nội công: +điểm |
Hỏa sát tối đa: +% | |
Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp | |
Ma Thị Nghiệp Hỏa U Minh Giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thiên Ma Giải Thể] + cấp | |
Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Bội | Hỏa sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Ngoại Lưu Tinh] + cấp | |
Ma Thị sơn Hải Phi Hồng Lý | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ma Diệm Thất Sát] + cấp | |
[Trấn Bang] Lăng Nhạc Vô Ngã Thúc Đái | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp | |
Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm | Lôi sát nội công: +điểm |
Tốc độ đánh - nội công: +% | |
Lăng Nhạc Vô Ngã đạo bào | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp | |
Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thái Cực Thần Công] + cấp | |
Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Thiên Địa Vô Cực] + cấp | |
Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Vô Ngã Vô Kiếm] + cấp | |
[Trấn Bang] Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Uyển | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp | |
Cập Phong Chân Vũ Kiếm | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Cập Phong Tam Thanh Phù | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp | |
Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn cẩm | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Thái Cực Thần Công] + cấp | |
Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Nhân Kiếm Hợp Nhất] + cấp | |
Cập Phong Thanh Tùng Pháp giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Tam Hoàn Thao nguyệt] + cấp | |
[Trấn Bang] Sương Tinh Lưu Tinh Cản Nguyệt Khấu | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp | |
Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Sát thương vật lý - ngoại công: +điểm | |
Sương Tinh Ngạo Sương đạo bào | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp | |
Sương Tinh Thanh Phong Lũ đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Sương Ngạo Côn Lôn] + cấp | |
Sương Tinh Thiên Tinh Băng Tinh thủ | Sát thương vật lý - ngoại công: +% |
Kỹ năng [Ngạo Tuyết Tiêu Phong] + cấp | |
Sương Tinh Phong Bạo chỉ hoàn | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Cuồng Phong Sầu Điện] + cấp | |
[Trấn Bang] Lôi Khung Linh Ngọc ẩn Lôi Uyển | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp | |
Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch quan | Lôi sát nội công: +điểm |
Lôi sát tối đa: +% | |
Lôi Khung Thiên Địa Hộ phù | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp | |
Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm đái | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Sương Ngạo Côn Lôn] + cấp | |
Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi | Lôi sát nội công: +điểm |
Kỹ năng [Lôi Động Cửu Thiên] + cấp | |
Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi giới | Sinh lực tối đa: + điểm |
Kỹ năng [Ngũ Lôi Chánh Pháp] + cấp | |
Hồng ảnh Thẩm Viên Uyển | Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% | |
Hồng ảnh Kiếm Bài | Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% | |
Hồng ảnh Mục Túc | Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% | |
Hồng ảnh Tụ Chiêu | Sinh lực tối đa: + điểm |
Sát thương địch nhận được kinh nghiệm: +% | |
Vô Danh Chỉ Hoàn | Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm choáng: -% | |
Vô Danh Giới Chỉ | Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm chậm: -% | |
Càn Khôn Giới Chỉ | Kỹ năng Võ công vốn có : + cấp |
Thời gian làm choáng: -% |
Xem tiếp: Hướng dẫn phục hồi trang bị phiên bản CTC - VLTK (JX1)