Lưu ý: thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn. Lấy thời gian trong bài viết này nhân với 80% để ra số thời gian gần đúng khi có giảm thời gian xây nhà. Ví dụ: trong bài viết này thời gian xây nhà là 100h, thì lấy 100h x80% = 80h là số liệu gần đúng trong game.
1. Giải thích về cấp độ chiến tranh trong game Days of Empire:
Từ cấp độ 30 trở đi, Mỗi lần nâng cấp có thể gia tăng 10% tiến độ cấp độ chiến tranh, khi tiến độ đạt mốc 100% thì cấp độ chiến tranh sẽ tăng lên 1 cấp.
- Cấp độ chiến tranh 1: tương ứng với cấp độ 40
- Cấp độ chiến tranh 2: tương ứng với cấp độ 50
- Cấp độ chiến tranh 3: tương ứng với cấp độ 60
- Cấp độ chiến tranh 4: tương ứng với cấp độ 70
- Cấp độ chiến tranh 5: tương ứng với cấp độ 80
2. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp lâu đài từng cấp độ trong game Days of Empire:
Chi tiết từng cấp độ và yêu cầu công trình phụ vui lòng xem mục 3 bên dưới.
HHCT: Huy hiệu chiến tranh
Cấp độ lâu đài |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Lv2 | 2.8k | 2.8k | 0 | 0 | 0 | 4p |
Lv3 | 4k | 6k | 0 | 0 | 0 | 9p |
Lv4 | 6.4k | 8.8k | 0 | 0 | 0 | 17p |
Lv5 | 9.4k | 16.9k | 0 | 0 | 0 | 32p |
Lv6 | 18k | 35k | 0 | 0 | 0 | 76p |
Lv7 | 32k | 51.3k | 0 | 0 | 0 | 2.3h |
Lv8 | 64k | 104k | 0 | 0 | 0 | 7.4h |
Lv9 | 160k | 242k | 0 | 0 | 0 | 16h |
Lv10 | 375k | 564k | 0 | 0 | 0 | 29h |
Lv11 | 340k | 593k | 31k | 0 | 0 | 31h |
Lv12 | 895k | 1.4M | 86k | 0 | 0 | 59h |
Lv13 | 1.9M | 2M | 159k | 0 | 0 | 64h |
Lv14 | 2.6M | 4.4M | 322k | 0 | 0 | 100h |
Lv15 | 3M | 5.2M | 368k | 0 | 0 | 50h |
Lv16 | 3.8M | 8.6M | 484k | 22k | 0 | 89h |
Lv17 | 5.9M | 10.3M | 716k | 49k | 0 | 85h |
Lv18 | 7.6M | 13.7M | 946k | 65k | 0 | 109h |
Lv19 | 9.9M | 27.9M | 2M | 152k | 0 | 386h |
Lv20 | 14M | 24.4M | 1.7M | 115k | 0 | 181h |
Lv21 | 21M | 30.8M | 2.2M | 153k | 0 | 289h |
Lv22 | 24M | 51M | 4.5M | 374k | 0 | 453h |
Lv23 | 54.8M | 90.7M | 7.2M | 1M | 0 | 907h |
Lv24 | 43M | 67M | 5M | 101k | 0 | 382h |
Lv25 | 57M | 133.4M | 9.9M | 906k | 0 | 975h |
Lv26 | 74M | 133.5M | 10.9M | 1.1M | 0 | 903h |
Lv27 | 168.6M | 279M | 22.9M | 3.5M | 0 | 1819h |
Lv28 | 22.6M | 370M | 29.9M | 4.6M | 0 | 2132h |
Lv29 | 293M | 487M | 39.6M | 6.1M | 0 | 2433h |
Lv30 | 372.6M | 612M | 49M | 7.4M | 0 | 2271h |
CT1 | 280M | 857.6M | 70M | 7.7M | 550 | 2991h |
CT2 | 350M | 696.5M | 77.4M | 19.8M | 2.6k | 2284h |
CT3 | 420M | 1126M | 87.9M | 22.3M | 7.1k | 4174h |
CT4 | 500M | 1271M | 136M | 30.9M | 15k | 5743h |
CT5 | 2.59B | 3.25B | 376M | 85.7M | 36.6k | 11kh |
3. Chi tiết tài nguyên nâng cấp lâu đài từng cấp độ trong game Days of Empire:
Lâu Đài Lv2 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Lâu đài lv1 lên lv2 | 2.8k | 2.8k | 0 | 0 | 4p |
Tổng | 2.8k | 2.8k | 0 | 0 | 4p |
Lâu Đài Lv3 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv1 lên lv2 | 0 | 2k | 0 | 0 | 2p |
Lâu đài lv2 lên lv3 | 4k | 4k | 0 | 0 | 7p |
Tổng | 4k | 6k | 0 | 0 | 9p |
Lâu Đài Lv4 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv2 lên lv3 | 0 | 3k | 0 | 0 | 5p |
Xưởng gỗ lv0 lên lv3 | 600 | 0 | 0 | 0 | 1p32s |
Lâu đài lv3 lên lv4 | 5.8k | 5.8k | 0 | 0 | 11p |
Tổng | 6.4k | 8.8k | 0 | 0 | 17p32s |
Lâu Đài Lv5 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv3 lên lv4 | 0 | 5k | 0 | 0 | 13p |
Tháp canh lv0 lên lv4 | 0 | 2.5k | 0 | 0 | 3p |
Lâu đài lv4 lên lv5 | 9.4k | 9.4k | 0 | 0 | 16p |
Tổng | 9.4k | 16.9k | 0 | 0 | 32p |
Lâu Đài Lv6 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv4 lên lv5 | 0 | 8k | 0 | 0 | 20p |
Nhà kho lv0 lên lv5 | 0 | 9k | 0 | 0 | 27p |
Lâu đài lv5 lên lv6 | 18k | 18k | 0 | 0 | 29p |
Tổng | 18k | 35k | 0 | 0 | 76p |
Lâu Đài Lv7 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv5 lên lv6 | 0 | 13k | 0 | 0 | 43p |
Lều dã chiến lv0 lên lv6 | 0 | 6.3k | 0 | 0 | 38p |
Lâu đài lv6 lên lv7 | 32k | 32k | 0 | 0 | 1h |
Tổng | 32k | 51.3k | 0 | 0 | 2.3h |
Lâu Đài Lv8 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv6 lên lv7 | 0 | 28k | 0 | 0 | 2h |
Lều dã chiến lv6 lên lv7 | 0 | 4.8k | 0 | 0 | 37p |
Bệnh viện dã chiến lv0 lên lv7 | 0 | 7.4k | 0 | 0 | 107p |
Lâu đài lv7 lên lv8 | 64k | 64k | 0 | 0 | 3h |
Tổng | 64k | 104k | 0 | 0 | 7.4h |
Lâu Đài Lv9 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv7 lên lv8 | 0 | 52k | 0 | 0 | 3h |
Doanh trại lv0 lên lv8 | 40k | 70k | 0 | 0 | 8h |
Lâu đài lv8 lên lv9 | 120k | 120k | 0 | 0 | 5h |
Tổng | 160k | 242k | 0 | 0 | 16h |
Lâu Đài Lv10 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv8 lên lv9 | 0 | 103k | 0 | 0 | 5h |
Bục ngắm lv0 lên lv9 | 75k | 132k | 0 | 0 | 13h |
Lâu đài lv9 lên lv10 | 300k | 300k | 0 | 0 | 11h |
Tổng | 375k | 564k | 0 | 0 | 29h |
Lâu Đài Lv11 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv9 lên lv10 | 0 | 200k | 0 | 0 | 9h |
Mỏ kim loại lv0 lên lv10 | 0 | 53k | 0 | 0 | 3h |
Lâu đài lv10 lên lv11 | 340k | 340k | 31k | 0 | 19h |
Tổng | 340k | 593k | 31k | 0 | 31h |
Lâu Đài Lv12 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv10 lên lv11 | 0 | 320k | 12k | 0 | 10h |
Công xưởng lv0 lên lv11 | 255k | 442k | 15k | 0 | 28h |
Lâu đài lv11 lên lv12 | 640k | 640k | 59k | 0 | 21h |
Tổng | 895k | 1.4M | 86k | 0 | 59h |
Lâu Đài Lv13 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv11 lên lv12 | 0 | 640k | 25k | 0 | 12h |
Xưởng gỗ lv3 lên lv12 | 85k | 0 | 0 | 0 | 6h |
Xưởng khí giới lv0 lên lv12 | 0 | 345k | 34k | 0 | 22h |
Lâu đài lv12 lên lv13 | 1.1M | 1.1M | 100k | 0 | 24h |
Tổng | 1.9M | 2M | 159k | 0 | 64h |
Lâu Đài Lv14 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv12 lên lv13 | 0 | 1.2M | 49k | 0 | 14h |
Chuồng ngựa lv0 lên lv13 | 745k | 1.3M | 93k | 0 | 57h |
Lâu đài lv13 lên lv14 | 1.9M | 1.9M | 180k | 0 | 29h |
Tổng | 2.6M | 4.4M | 322k | 0 | 100h |
Lâu Đài Lv15 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv13 lên lv14 | 0 | 2.2M | 88k | 0 | 16h |
Lâu đài lv14 lên lv15 | 3M | 3M | 280k | 0 | 34h |
Tổng | 3M | 5.2M | 368k | 0 | 50h |
Lâu Đài Lv16 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv14 lên lv15 | 0 | 3.3M | 134k | 0 | 21h |
Mỏ đá quý lv0 lên lv15 | 0 | 1.5M | 0 | 0 | 25h |
Lâu đài lv15 lên lv16 | 3.8M | 3.8M | 350k | 22k | 43h |
Tổng | 3.8M | 8.6M | 484k | 22k | 89h |
Lâu Đài Lv17 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv15 lên lv16 | 0 | 4.4M | 176k | 15k | 26h |
Lâu đài lv16 lên lv17 | 5.9M | 5.9M | 540k | 34k | 59h |
Tổng | 5.9M | 10.3M | 716k | 49k | 85h |
Lâu Đài Lv18 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv16 lên lv17 | 0 | 6.1M | 246k | 21k | 36h |
Lâu đài lv17 lên lv18 | 7.6M | 7.6M | 700k | 44k | 73h |
Tổng | 7.6M | 13.7M | 946k | 65k | 109h |
Lâu Đài Lv19 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv17 lên lv18 | 0 | 8M | 320k | 27k | 45h |
Học viện lv1 lên lv18 | 0 | 10M | 779k | 68k | 205h |
Lâu đài lv18 lên lv19 | 9.9M | 9.9M | 910k | 57k | 91h |
Tổng | 9.9M | 27.9M | 2M | 152k | 386h |
Lâu Đài Lv20 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv18 lên lv19 | 0 | 10.4M | 416k | 35k | 56h |
Lâu đài lv19 lên lv20 | 14M | 14M | 1.3M | 80k | 125h |
Tổng | 14M | 24.4M | 1.7M | 115k | 181h |
Lâu Đài Lv21 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv19 lên lv20 | 0 | 12.8M | 512k | 43k | 76h |
Xưởng gỗ lv12 lên lv20 | 3M | 0 | 0 | 0 | 57h |
Lâu đài lv20 lên lv21 | 18M | 18M | 1.7M | 110k | 156h |
Tổng | 21M | 30.8M | 2.2M | 153k | 289h |
Lâu Đài Lv22 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv20 lên lv21 | 0 | 16M | 640k | 54k | 87h |
Đại sứ quán lv0 lên lv21 | 0 | 11M | 1.7M | 380k | 187h |
Lâu đài lv21 lên lv22 | 24M | 24M | 2.2M | 140k | 179h |
Tổng | 24M | 51M | 4.5M | 374k | 453h |
Lâu Đài Lv23 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv21 lên lv22 | 0 | 20M | 800k | 67k | 100h |
Công xưởng lv11 lên lv22 | 20.8M | 36.7M | 3.3M | 770k | 584h |
Lâu đài lv22 lên lv23 | 34M | 34M | 3.1M | 190k | 223h |
Tổng | 54.8M | 90.7M | 7.2M | 1M | 907h |
Lâu Đài Lv24 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv22 lên lv23 | 0 | 24M | 960k | 81k | 125h |
Lâu đài lv23 lên lv24 | 43M | 43M | 4M | 250k | 257h |
Tổng | 43M | 67M | 5M | 101k | 382h |
Lâu Đài Lv25 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv23 lên lv24 | 0 | 32M | 1.2M | 107k | 144h |
Nông trại lv0 lên lv24 | 0 | 8.9M | 0 | 0 | 134h |
Tháp canh lv4 lên lv24 | 0 | 35.5M | 3.5M | 533k | 402h |
Lâu đài lv24 lên lv25 | 57M | 57M | 5.2M | 320k | 295h |
Tổng | 57M | 133.4M | 9.9M | 906k | 975h |
Lâu Đài Lv26 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv24 lên lv25 | 0 | 44M | 1.7M | 147.8k | 166h |
Hồ kho báu lv0 lên lv25 | 0 | 15.5M | 2.5M | 587k | 397h |
Lâu đài lv25 lên lv26 | 74M | 74M | 6.7M | 420k | 340h |
Tổng | 74M | 133.5M | 10.9M | 1.1M | 903h |
Lâu Đài Lv27 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv25 lên lv26 | 0 | 60M | 2.4M | 201.6k | 190h |
Doanh trại lv8 lên lv26 | 68.6M | 119M | 11M | 2.7M | 1208h |
Lâu đài lv26 lên lv27 | 100M | 100M | 9.5M | 590k | 421h |
Tổng | 168.6M | 279M | 22.9M | 3.5M | 1819h |
Lâu Đài Lv28 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv26 lên lv27 | 0 | 80M | 3.2M | 268.8k | 236h |
Bục ngắm lv9 lên lv27 | 92.6M | 160M | 14.7M | 3.6M | 1412h |
Lâu đài lv27 lên lv28 | 130M | 130M | 12M | 770k | 484h |
Tổng | 222.6M | 370M | 29.9M | 4.6M | 2132h |
Lâu Đài Lv29 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv27 lên lv28 | 0 | 104M | 4.1M | 349.4k | 271h |
Chuồng ngựa lv13 lên lv28 | 123M | 213M | 19.5M | 4.8M | 1606h |
Lâu đài lv28 lên lv29 | 170M | 170M | 16M | 990k | 556h |
Tổng | 293M | 487M | 39.6M | 6.1M | 2433h |
Lâu Đài Lv30 | |||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Thành lũy lv28 lên lv29 | 0 | 136M | 5.4M | 457k | 312h |
Công xưởng lv22 lên lv29 | 142.6M | 246M | 22.6M | 5.6M | 1319h |
Lâu đài lv29 lên lv30 | 230M | 230M | 21M | 1.3M | 640h |
Tổng | 372.6M | 612M | 49M | 7.4M | 2271h |
Lâu Đài Chiến Tranh 1 | ||||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Thành lũy lv29 lên lv30 | 0 | 176M | 7M | 591k | 0 | 358h |
Học viện lv18 lên lv30 | 0 | 353.5M | 28.3M | 3.5M | 0 | 1519h |
Hồ kho báu lv25 lên lv30 | 0 | 48.1M | 7.8M | 1.9M | 0 | 464h |
Đài khải hoàn lv30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0h |
Lâu đài lv30 lên CT1 | 280M | 280M | 27M | 1.7M | 550 | 650h |
Tổng | 280M | 857.6M | 70M | 7.7M | 550 | 2991h |
Lâu Đài Chiến Tranh 2 | ||||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Thành lũy lv30 lên CT1 | 0 | 270M | 7.6M | 850k | 165 | 380h |
Nông trại lv24 lên CT1 | 0 | 52M | 0 | 0 | 165 | 263h |
Hồ kho báu lv30 lên CT1 | 0 | 24.5M | 3.5M | 725k | 165 | 145h |
Đài khải hoàn lv30 lên CT1 | 0 | 0 | 32.3M | 16.1M | 165 | 290h |
Lâu đài CT1 lên CT2 | 350M | 350M | 34M | 2.1M | 1900 | 1206h |
Tổng | 350M | 696.5M | 77.4M | 19.8M | 2560 | 2284h |
Lâu Đài Chiến Tranh 3 | ||||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Thành lũy CT1 lên CT2 | 0 | 340M | 9.6M | 1.2M | 570 | 780h |
Mỏ kim loại lv10 lên CT2 | 0 | 146M | 0 | 0 | 735 | 496h |
Mỏ đá quý lv15 lên CT2 | 0 | 220M | 0 | 0 | 735 | 647h |
Đài khải hoàn CT1 lên CT2 | 0 | 0 | 37.3M | 18.6M | 570 | 490h |
Lâu đài CT2 lên CT3 | 420M | 420M | 41M | 2.5M | 4450 | 1761h |
Tổng | 420M | 1126M | 87.9M | 22.3M | 7060 | 4174h |
Lâu Đài Chiến Tranh 4 | ||||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Thành lũy CT2 lên CT3 | 0 | 410M | 11.6M | 1.6M | 1335 | 1180h |
Lều dã chiến lv7 lên CT3 | 0 | 201M | 20.1M | 3M | 2070 | 823h |
Bệnh viện dã chiến lv7 lên CT3 | 0 | 160M | 13M | 2.3M | 2070 | 733h |
Đài khải hoàn CT2 lên CT3 | 0 | 0 | 42.3M | 21.1M | 1335 | 690h |
Lâu đài CT3 lên CT4 | 500M | 500M | 49M | 2.9M | 8250 | 2317h |
Tổng | 500M | 1271M | 136M | 30.9M | 15060 | 5743h |
Lâu Đài Chiến Tranh 5 | ||||||
Yêu cầu |
Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Thành lũy CT3 lên CT4 | 0 | 490M | 136M | 2M | 2475 | 1580h |
Doanh trại lv26 lên CT4 | 1.05B | 1.16B | 73.7M | 29.5M | 7575 | 3384h |
Chuồng ngựa lv28 lên CT4 | 992M | 1.06B | 65M | 27.3M | 7575 | 2937h |
Đài khải hoàn CT3 lên CT4 | 0 | 0 | 47.3M | 23.6M | 2475 | 890h |
Lâu đài CT4 lên CT5 | 550M | 550M | 54M | 3.3M | 16.5k | 2872h |
Tổng | 2.59B | 3.25B | 376M | 85.7M | 36.6k | 11kh |
Xem tiếp: Bảng kinh nghiệm lãnh chúa trong game Days of Empire