Bảng tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress) trong game Days of Empire
Xưởng Khí Giới là nơi bạn chế tạo bẫy để phòng thủ. Nâng cấp pháo đài để có thể chế tạo nhiều bẫy cấp cao hơn.
Cấp độ | Mở khóa | Sát thương | Ưu tiên tấn công |
1 | Đá rơi lv1 | 11 | Lính giáo + lính khiên |
2 | Mũi tên lửa lv1 | 11 | Kỵ cung + kỵ cận |
3 | Khúc gỗ lăn lv1 | 11 | Lính súng trường + cung binh |
4 | |||
5 | |||
6 | Đá rơi lv2 | 21 | Lính giáo + lính khiên |
7 | |||
8 | Mũi tên lửa lv2 | 21 | Kỵ cung + kỵ cận |
9 | |||
10 | Khúc gỗ lăn lv2 | 21 | Lính súng trường + cung binh |
11 | |||
12 | Đá rơi lv3 | 35 | Lính giáo + lính khiên |
13 | |||
14 | Mũi tên lửa lv3 | 35 | Kỵ cung + kỵ cận |
15 | |||
16 | Khúc gỗ lăn lv3 | 35 | Lính súng trường + cung binh |
17 | |||
18 | Đá rơi lv4 | 54 | Lính giáo + lính khiên |
19 | |||
20 | Mũi tên lửa lv4 | 54 | Kỵ cung + kỵ cận |
21 | |||
22 | Khúc gỗ lăn lv4 | 54 | Lính súng trường + cung binh |
23 | |||
24 | Đá rơi lv5 | 77 | Lính giáo + lính khiên |
25 | |||
26 | |||
27 | Mũi tên lửa lv5 | 77 | Kỵ cung + kỵ cận |
28 | |||
29 | |||
30 | Khúc gỗ lăn lv5 | 77 | Lính súng trường + cung binh |
Thông tin Xưởng Khí Giới (Fortress)
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Xưởng Khí Giới (Fortress) nâng cấp không cần lúa
- Cấp độ của Xưởng Khí Giới (Fortress) tối đa là Lv30, không có cấp độ chiến tranh
Giai Đoạn | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Lv1 - 19 | 9.3M | 1.3M | 51k | 181h |
Lv20 - 22 | 12.2M | 1.7M | 86k | 149h |
Lv23 - 26 | 40M | 5.6M | 284k | 325h |
Lv27 - 30 | 124M | 17.3M | 880k | 552h |
Lv1 - 30 | 185.4M | 26M | 1.3M | 1207h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 300 | 0 | 0 | Lâu đài lv4 | 45s |
Lv2 | 800 | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv2 | 1p |
Lv3 | 1.1k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv3 | 3p |
Lv4 | 1.5k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv4 | 9p |
Lv5 | 2k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv5 | 21p |
Lv6 | 3k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv6 | 42p |
Lv7 | 7k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv7 | 1.5h |
Lv8 | 13k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv8 | 2h |
Lv9 | 26k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv9 | 3h |
Lv10 | 50k | 0 | 0 | Xưởng gỗ lv10 | 4h |
Lv11 | 80k | 11.2k | 0 | Xưởng gỗ lv11 | 5h |
Lv12 | 160k | 22.4k | 0 | Xưởng gỗ lv12 | 7h |
Lv13 | 306k | 42.8k | 0 | Xưởng gỗ lv13 | 9h |
Lv14 | 550k | 77k | 0 | Xưởng gỗ lv14 | 12h |
Lv15 | 840k | 117.6k | 0 | Xưởng gỗ lv15 | 16h |
Lv16 | 1.1M | 154k | 7.8k | Xưởng gỗ lv16 | 22h |
Lv17 | 1.54M | 215.6k | 10.9k | Xưởng gỗ lv17 | 29h |
Lv18 | 2M | 280k | 14.2k | Xưởng gỗ lv18 | 34h |
Lv19 | 2.6M | 364k | 18.4k | Xưởng gỗ lv19 | 38h |
Lv20 | 3.2M | 448k | 22.7k | Xưởng gỗ lv20 | 43h |
Lv21 | 4M | 560k | 28.4k | Xưởng gỗ lv21 | 49h |
Lv22 | 5M | 700k | 35.5k | Xưởng gỗ lv22 | 57h |
Lv23 | 6M | 840k | 42.6k | Xưởng gỗ lv23 | 65h |
Lv24 | 8M | 1.12M | 56.8k | Xưởng gỗ lv24 | 75h |
Lv25 | 11M | 1.54M | 78.1k | Xưởng gỗ lv25 | 86h |
Lv26 | 15M | 2.1M | 106.5k | Xưởng gỗ lv26 | 99h |
Lv27 | 20M | 2.8M | 142k | Xưởng gỗ lv27 | 113h |
Lv28 | 26M | 3.64M | 184.6k | Xưởng gỗ lv28 | 128h |
Lv29 | 34M | 4.76M | 241.4k | Xưởng gỗ lv29 | 145h |
Lv30 | 44M | 6.16M | 312.4k | Xưởng gỗ lv30 | 166h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress) Lv1 - Lv30
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Nông Trại (Farm) trong game Days of Empire