f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) trong game Days of Empire

Tài nguyên được cất giữ trong nhà kho thì không thể bị người khác cướp đi. Nâng cấp nhà kho có thể gia tăng số lượng tài nguyên được bảo hộ.

Cấp độ Bảo hộ lúa Bảo hộ gỗ Bảo hộ sắt Bảo hộ đá quý
1 450,000 450,000 75,000 18,700
2 455,000 455,000 75,800 18,900
3 460,000 460,000 76,600 19,100
4 465,000 465,000 77,500 19,300
5 470,000 470,000 78,300 19,500
6 475,000 475,000 79,100 19,700
7 480,000 480,000 80,000 20,000
8 485,000 485,000 80,800 20,200
9 490,000 490,000 81,600 20,400
10 495,000 495,000 82,500 20,600
11 500,000 500,000 83,300 20,800
12 505,000 505,000 84,100 21,000
13 510,000 510,000 85,000 21,200
14 515,000 515,000 85,800 21,400
15 520,000 520,000 86,600 21,600
16 525,000 525,000 87,500 21,800
17 530,000 530,000 88,300 22,000
18 535,000 535,000 89,100 22,200
19 540,000 540,000 90,000 22,500
20 550,000 550,000 91,600 22,900
21 560,000 560,000 93,300 23,300
22 580,000 580,000 96,600 24,100
23 600,000 600,000 100,000 25,000
24 620,000 620,000 103,300 25,800
25 640,000 640,000 106,600 26,600
26 660,000 660,000 110,000 27,500
27 680,000 680,000 113,300 28,300
28 700,000 700,000 116,600 29,100
29 720,000 720,000 120,000 30,000
30 740,000 740,000 123,300 30,800
CT1 770,000 770,000 128,300 32,000
CT2 810,000 810,000 135,000 33,700
CT3 860,000 860,000 143,300 35,800
CT4 920,000 920,000 153,300 38,300
CT5 990,000 990,000 165,000 41,200

Thông tin Nhà Kho (Warehouse)

Lưu ý: 

  • Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Nhà Kho (Warehouse) nâng cấp không cần lúa

Giai Đoạn Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Time
Lv1 - 19 17.6M 1.7M 69k 0 204h
Lv20 - 22 23.2M 2.3M 116k 0 170h
Lv23 - 26 76M 7.6M 380k 0 371h
Lv27 - 30 235.6M 23.5M 1.2M 0 630h
Lv1 - 30 352.4M 35.2M 1.7M 0 1376h
Lv30 - CT1 105M 9.6M 670k 165 145h
CT1 - CT2 125M 11.6M 1.07M 570 245h
CT2 - CT3 165M 13.6M 1.47M 1335 345h
CT3 - CT4 205M 15.6M 1.87M 2475 445h
CT4 - CT5 245M 15.6M 2.27M 4950 545h
Lv30 - CT5 845M 66M 7.35M 9495 1725h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse)


2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Yêu cầu Time
Lv1 0 0 0 Không 0s
Lv2 1k 0 0 Lâu đài lv2 1p
Lv3 1,500 0 0 Lâu đài lv3 3p
Lv4 2,500 0 0 Lâu đài lv4 10p
Lv5 4k 0 0 Lâu đài lv5 13p
Lv6 6,500 0 0 Lâu đài lv6 18p
Lv7 13,500 0 0 Lâu đài lv7 37p
Lv8 25k 0 0 Lâu đài lv8 1h
Lv9 49k 0 0 Lâu đài lv9 2h
Lv10 95k 0 0 Lâu đài lv10 4h
Lv11 152k 15.2k 0 Lâu đài lv11 5h
Lv12 304k 30.4k 0 Lâu đài lv12 7h
Lv13 581k 58.1k 0 Lâu đài lv13 10h
Lv14 1M 104k 0 Lâu đài lv14 14h
Lv15 1.6M 159k 0 Lâu đài lv15 18h
Lv16 2.1M 209k 10.5k Lâu đài lv16 25h
Lv17 2.9M 292k 14.6k Lâu đài lv17 34h
Lv18 3.8M 380k 19k Lâu đài lv18 38h
Lv19 4.9M 494k 24.7k Lâu đài lv19 43h
Lv20 6M 608k 30.4k Lâu đài lv20 49h
Lv21 7.6M 760k 38k Lâu đài lv21 56h
Lv22 9.5M 950k 47.5k Lâu đài lv22 65h
Lv23 11.4M 1.1M 57k Lâu đài lv23 74h
Lv24 15.2M 1.5M 76k Lâu đài lv24 86h
Lv25 20.9M 2.1M 104k Lâu đài lv25 98h
Lv26 28.5M 2.8M 142k Lâu đài lv26 113h
Lv27 38M 3.8M 190k Lâu đài lv27 129h
Lv28 49.4M 4.9M 247k Lâu đài lv28 146h
Lv29 64.6M 6.4M 323k Lâu đài lv29 166h
Lv30 83.6M 8.3M 418k Lâu đài lv30 190h

Bảng tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) Lv1 - Lv30


3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Nhà Kho (Warehouse) nâng cấp không cần lúa

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 6M 600k 40k 3 Lâu đài CT1 10h
20% CT1 7M 680k 46k 6 11h
30% CT1 8M 760k 52k 9 12h
40% CT1 9M 840k 58k 12 13h
50% CT1 10M 920k 64k 15 14h
60% CT1 11M 1M 70k 18 15h
70% CT1 12M 1.08M 76k 21 16h
80% CT1 13M 1.16M 82k 24 17h
90% CT1 14M 1.24M 88k 27 18h
CT1 15M 1.32M 94k 30 19h
10% CT2 8M 800k 80k 30 Lâu đài CT2 20h
20% CT2 9M 880k 86k 36 21h
30% CT2 10M 960k 92k 42 22h
40% CT2 11M 1.04M 98k 48 23h
50% CT2 12M 1.12M 104k 54 24h
60% CT2 13M 1.2M 110k 60 25h
70% CT2 14M 1.28M 116k 66 26h
80% CT2 15M 1.36M 122k 72 27h
90% CT2 16M 1.44M 128k 78 28h
CT2 17M 1.52M 134k 84 29h
10% CT3 12M 1M 120k 93 Lâu đài CT3 30h
20% CT3 13M 1.08M 126k 102 31h
30% CT3 14M 1.16M 132k 111 32h
40% CT3 15M 1.24M 138k 120 33h
50% CT3 16M 1.32M 144k 129 34h
60% CT3 17M 1.4M 150k 138 35h
70% CT3 18M 1.48M 156k 147 36h
80% CT3 19M 1.56M 162k 156 37h
90% CT3 20M 1.64M 168k 165 38h
CT3 21M 1.72M 174k 174 39h
10% CT4 16M 1.2M 160k 180 Lâu đài CT4 40h
20% CT4 17M 1.28M 166k 195 41h
30% CT4 18M 1.36M 172k 210 42h
40% CT4 19M 1.44M 178k 225 43h
50% CT4 20M 1.52M 184k 240 44h
60% CT4 21M 1.6M 190k 255 45h
70% CT4 22M 1.68M 196k 270 46h
80% CT4 23M 1.76M 202k 285 47h
90% CT4 24M 1.84M 208k 300 48h
CT4 25M 1.92M 214k 315 49h
10% CT5 20M 1.2M 200k 360 Lâu đài CT5 50h
20% CT5 21M 1.28M 206k 390 51h
30% CT5 22M 1.36M 212k 420 52h
40% CT5 23M 1.44M 218k 450 53h
50% CT5 24M 1.52M 224k 480 54h
60% CT5 25M 1.6M 230k 510 55h
70% CT5 26M 1.68M 236k 540 56h
80% CT5 27M 1.76M 242k 570 57h
90% CT5 28M 1.84M 248k 600 58h
CT5 29M 1.92M 254k 630 59h

Bảng tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Chợ (Market) trong game Days of Empire