Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) trong game Days of Empire
Mỏ Kim loại là nơi Kim loại được đào và tích trữ trước khi thu hoạch. Nâng cấp để tăng sản lượng và sức chứa.
Cấp độ | Sản lượng theo giờ | Khả năng |
1 | 20 | 200 |
2 | 40 | 400 |
3 | 60 | 600 |
4 | 80 | 800 |
5 | 105 | 1,050 |
6 | 130 | 1,300 |
7 | 155 | 1,550 |
8 | 180 | 1,800 |
9 | 205 | 2,050 |
10 | 235 | 2,350 |
11 | 265 | 2,650 |
12 | 295 | 2,950 |
13 | 325 | 3,250 |
14 | 355 | 3,550 |
15 | 390 | 3,900 |
16 | 425 | 4,250 |
17 | 460 | 4,600 |
18 | 495 | 4,950 |
19 | 530 | 5,300 |
20 | 570 | 5,700 |
21 | 610 | 6,100 |
22 | 650 | 6,500 |
23 | 690 | 6,900 |
24 | 730 | 7,300 |
25 | 775 | 7,750 |
26 | 820 | 8,200 |
27 | 865 | 8,650 |
28 | 910 | 9,100 |
29 | 955 | 9,550 |
30 | 1,005 | 10,050 |
CT1 | 1,100 | 11,000 |
CT2 | 1,300 | 13,000 |
CT3 | 1,500 | 15,000 |
CT4 | 1,600 | 16,000 |
CT5 | 1,800 | 18,000 |
Thông tin Mỏ Kim Loại (Iron Mine)
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Mỏ Kim Loại (Iron Mine) nâng cấp không cần lúa, sắt, đá quý
Giai Đoạn | Gỗ | HHCT | Time |
Lv1 - 19 | 4.6M | 0 | 52h |
Lv20 - 22 | 6.1M | 0 | 43h |
Lv23 - 26 | 20M | 0 | 93h |
Lv27 - 30 | 62M | 0 | 158h |
Lv1 - 30 | 92.7M | 0 | 345h |
Lv30 - CT1 | 24M | 165 | 53h |
CT1 - CT2 | 29M | 570 | 103h |
CT2 - CT3 | 35M | 1335 | 153h |
CT3 - CT4 | 41M | 2475 | 203h |
CT4 - CT5 | 47M | 4950 | 253h |
Lv30 - CT5 | 176M | 9495 | 763h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Gỗ | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 300 | Lâu đài lv10 | 5s |
Lv2 | 500 | Lâu đài lv10 | 30s |
Lv3 | 700 | Lâu đài lv10 | 1p |
Lv4 | 900 | Lâu đài lv10 | 3p |
Lv5 | 1.3k | Lâu đài lv10 | 6p |
Lv6 | 2k | Lâu đài lv10 | 12p |
Lv7 | 3.8k | Lâu đài lv10 | 24p |
Lv8 | 6k | Lâu đài lv10 | 33p |
Lv9 | 13k | Lâu đài lv10 | 45p |
Lv10 | 25k | Lâu đài lv10 | 1h |
Lv11 | 40k | Lâu đài lv11 | 1.5h |
Lv12 | 80k | Lâu đài lv12 | 2h |
Lv13 | 153k | Lâu đài lv13 | 3h |
Lv14 | 275k | Lâu đài lv14 | 3h |
Lv15 | 420k | Lâu đài lv15 | 5h |
Lv16 | 550k | Lâu đài lv16 | 6h |
Lv17 | 770k | Lâu đài lv17 | 8h |
Lv18 | 1M | Lâu đài lv18 | 10h |
Lv19 | 1.3M | Lâu đài lv19 | 11h |
Lv20 | 1.6M | Lâu đài lv20 | 12h |
Lv21 | 2M | Lâu đài lv21 | 14h |
Lv22 | 2.5M | Lâu đài lv22 | 16h |
Lv23 | 3M | Lâu đài lv23 | 19h |
Lv24 | 4M | Lâu đài lv24 | 21h |
Lv25 | 5.5M | Lâu đài lv25 | 25h |
Lv26 | 7.5M | Lâu đài lv26 | 28h |
Lv27 | 10M | Lâu đài lv27 | 32h |
Lv28 | 13M | Lâu đài lv28 | 37h |
Lv29 | 17M | Lâu đài lv29 | 41h |
Lv30 | 22M | Lâu đài lv30 | 47h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) Lv1 - Lv30
3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Mỏ Kim Loại (Iron Mine) nâng cấp không cần lúa, sắt, đá quý
Cấp Độ | Gỗ | HHCT | Yêu cầu | Time |
10% CT1 | 1.5M | 3 | Lâu đài CT1 | 3h |
20% CT1 | 1.7M | 6 | 3.5h | |
30% CT1 | 1.9M | 9 | 4h | |
40% CT1 | 2.1M | 12 | 4.5h | |
50% CT1 | 2.3M | 15 | 5h | |
60% CT1 | 2.5M | 18 | 5.5h | |
70% CT1 | 2.7M | 21 | 6h | |
80% CT1 | 2.9M | 24 | 6.5h | |
90% CT1 | 3.1M | 27 | 7h | |
CT1 | 3.3M | 30 | 7.5h | |
10% CT2 | 2M | 30 | Lâu đài CT2 | 8h |
20% CT2 | 2.2M | 36 | 8.5h | |
30% CT2 | 2.4M | 42 | 9h | |
40% CT2 | 2.6M | 48 | 9.5h | |
50% CT2 | 2.8M | 54 | 10h | |
60% CT2 | 3M | 60 | 10.5h | |
70% CT2 | 3.2M | 66 | 11h | |
80% CT2 | 3.4M | 72 | 11.5h | |
90% CT2 | 3.6M | 78 | 12h | |
CT2 | 3.8M | 84 | 12.5h | |
10% CT3 | 2.6M | 93 | Lâu đài CT3 | 13h |
20% CT3 | 2.8M | 102 | 13.5h | |
30% CT3 | 3M | 111 | 14h | |
40% CT3 | 3.2M | 120 | 14.5h | |
50% CT3 | 3.4M | 129 | 15h | |
60% CT3 | 3.6M | 138 | 15.5h | |
70% CT3 | 3.8M | 147 | 16h | |
80% CT3 | 4M | 156 | 16.5h | |
90% CT3 | 4.2M | 165 | 17h | |
CT3 | 4.4M | 174 | 17.5h | |
10% CT4 | 3.2M | 180 | Lâu đài CT4 | 18h |
20% CT4 | 3.4M | 195 | 18.5h | |
30% CT4 | 3.6M | 210 | 19h | |
40% CT4 | 3.8M | 225 | 19.5h | |
50% CT4 | 4M | 240 | 20h | |
60% CT4 | 4.2M | 255 | 20.5h | |
70% CT4 | 4.4M | 270 | 21h | |
80% CT4 | 4.6M | 285 | 21.5h | |
90% CT4 | 4.8M | 300 | 22h | |
CT4 | 5M | 315 | 22.5h | |
10% CT5 | 3.8M | 360 | Lâu đài CT5 | 23h |
20% CT5 | 4M | 390 | 23.5h | |
30% CT5 | 4.2M | 420 | 24h | |
40% CT5 | 4.4M | 450 | 24.5h | |
50% CT5 | 4.6M | 480 | 25h | |
60% CT5 | 4.8M | 510 | 25.5h | |
70% CT5 | 5M | 540 | 26h | |
80% CT5 | 5.2M | 570 | 26.5h | |
90% CT5 | 5.4M | 600 | 27h | |
CT5 | 5.6M | 630 | 27.5h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Kim Loại (Iron Mine) CT1 - CT5
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) trong game Days of Empire