f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) trong game Days of Empire

Mỏ đá quý là nơi đá quý được sản xuất và tích trữ, nâng cấp mỏ đá quý có thể nâng cao sản lượng và sức chứa.

Cấp độ Sản lượng theo giờ Khả năng
1 5 50
2 10 100
3 15 150
4 20 800
5 25 250
6 30 300
7 35 350
8 45 450
9 50 500
10 55 550
11 65 650
12 70 700
13 80 800
14 85 850
15 95 950
16 105 1,050
17 115 1,150
18 120 1,200
19 130 1,300
20 140 1,400
21 150 1,500
22 160 1,600
23 170 1,700
24 180 1,800
25 190 1,900
26 205 2,050
27 215 2,150
28 225 2,250
29 235 2,350
30 250 2,500
CT1 290 2,900
CT2 320 3,200
CT3 370 3,700
CT4 410 4,100
CT5 450 4,500

Thông tin Mỏ Đá Quý (Quartz Mine)

Lưu ý: 

  • Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) nâng cấp không cần lúa, sắt, đá quý

Giai Đoạn Gỗ HHCT Time
Lv1 - 19 6.9M 0 78h
Lv20 - 22 9.1M 0 64h
Lv23 - 26 30M 0 139h
Lv27 - 30 93M 0 236h
Lv1 - 30 139M 0 517h
Lv30 - CT1 37M 165 53h
CT1 - CT2 45M 570 103h
CT2 - CT3 54M 1335 153h
CT3 - CT4 63M 2475 203h
CT4 - CT5 73M 4950 253h
Lv30 - CT5 272M 9495 763h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine)

2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Yêu cầu Time
Lv1 300 Lâu đài lv15 5s
Lv2 700 Lâu đài lv15 30s
Lv3 900 Lâu đài lv15 1p
Lv4 1.2k Lâu đài lv15 4p
Lv5 1.8k Lâu đài lv15 9p
Lv6 2.8k Lâu đài lv15 18p
Lv7 5k Lâu đài lv15 36p
Lv8 10k Lâu đài lv15 49p
Lv9 19k Lâu đài lv15 1h
Lv10 37k Lâu đài lv15 1.5h
Lv11 60k Lâu đài lv15 2h
Lv12 120k Lâu đài lv15 3h
Lv13 229k Lâu đài lv15 4h
Lv14 412k Lâu đài lv15 5h
Lv15 630k Lâu đài lv15 7h
Lv16 825k Lâu đài lv16 9h
Lv17 1.15M Lâu đài lv17 13h
Lv18 1.5M Lâu đài lv18 14h
Lv19 1.95M Lâu đài lv19 16h
Lv20 2.4M Lâu đài lv20 18h
Lv21 3M Lâu đài lv21 21h
Lv22 3.75M Lâu đài lv22 24h
Lv23 4.5M Lâu đài lv23 28h
Lv24 6M Lâu đài lv24 32h
Lv25 8.25M Lâu đài lv25 37h
Lv26 11.25M Lâu đài lv26 42h
Lv27 15M Lâu đài lv27 48h
Lv28 19.5M Lâu đài lv28 55h
Lv29 25.5M Lâu đài lv29 62h
Lv30 33M Lâu đài lv30 71h

Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) Lv1 - Lv30

3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) nâng cấp không cần lúa, sắt, đá quý

Cấp Độ Gỗ HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 2.8M 3 Lâu đài CT1 3h
20% CT1 3M 6 3.5h
30% CT1 3.2M 9 4h
40% CT1 3.4M 12 4.5h
50% CT1 3.6M 15 5h
60% CT1 3.8M 18 5.5h
70% CT1 4M 21 6h
80% CT1 4.2M 24 6.5h
90% CT1 4.4M 27 7h
CT1 4.6M 30 7.5h
10% CT2 3.6M 30 Lâu đài CT2 8h
20% CT2 3.8M 36 8.5h
30% CT2 4M 42 9h
40% CT2 4.2M 48 9.5h
50% CT2 4.4M 54 10h
60% CT2 4.6M 60 10.5h
70% CT2 4.8M 66 11h
80% CT2 5M 72 11.5h
90% CT2 5.2M 78 12h
CT2 5.4M 84 12.5h
10% CT3 4.5M 93 Lâu đài CT3 13h
20% CT3 4.7M 102 13.5h
30% CT3 4.9M 111 14h
40% CT3 5.1M 120 14.5h
50% CT3 5.3M 129 15h
60% CT3 5.5M 138 15.5h
70% CT3 5.7M 147 16h
80% CT3 5.9M 156 16.5h
90% CT3 6.1M 165 17h
CT3 6.3M 174 17.5h
10% CT4 5.4M 180 Lâu đài CT4 18h
20% CT4 5.6M 195 18.5h
30% CT4 5.8M 210 19h
40% CT4 6M 225 19.5h
50% CT4 6.2M 240 20h
60% CT4 6.4M 255 20.5h
70% CT4 6.6M 270 21h
80% CT4 6.8M 285 21.5h
90% CT4 7M 300 22h
CT4 7.2M 315 22.5h
10% CT5 6.4M 360 Lâu đài CT5 23h
20% CT5 6.6M 390 23.5h
30% CT5 6.8M 420 24h
40% CT5 7M 450 24.5h
50% CT5 7.2M 480 25h
60% CT5 7.4M 510 25.5h
70% CT5 7.6M 540 26h
80% CT5 7.8M 570 26.5h
90% CT5 8M 600 27h
CT5 8.2M 630 27.5h

Bảng tài nguyên nâng cấp Mỏ Đá Quý (Quartz Mine) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Kinh nghiệm giấu lính trong game Days Of Empire