Bảng tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith) trong game Days of Empire
Lò rèn là nơi tinh luyện trang bị, nâng cấp lò rèn có thể tăng tốc độ tinh luyện trang bị và giảm số lượng thép cần tiêu hao.
Cấp độ | Tốc độ tinh luyện | Hiệu quả Thép |
1 | +5% | +1% |
2 | +10% | +2% |
3 | +15% | +3% |
4 | +20% | +4% |
5 | +25% | +5% |
6 | +30% | +6% |
7 | +35% | +7% |
8 | +40% | +8% |
9 | +45% | +9% |
10 | +50% | +10% |
11 | +55% | +11% |
12 | +60% | +12% |
13 | +65% | +13% |
14 | +70% | +14% |
15 | +75% | +15% |
16 | +80% | +16% |
17 | +85% | +17% |
18 | +90% | +18% |
19 | +95% | +19% |
20 | +100% | +20% |
21 | +105% | +21% |
22 | +110% | +22% |
23 | +115% | +23% |
24 | +120% | +24% |
25 | +125% | +25% |
26 | +130% | +26% |
27 | +135% | +27% |
28 | +140% | +28% |
29 | +145% | +29% |
30 | +150% | +30% |
Thông tin Lò Rèn (Blacksmith)
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
- Cấp độ của Lò Rèn (Blacksmith) tối đa là Lv30, không có cấp độ chiến tranh.
- Nâng cấp lò rèn giúp giảm thời gian tinh luyện trang bị lãnh chúa, hãy cố gắng nâng lò rèn lv25 càng sớm càng tốt.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Giai Đoạn | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Lv1 - 19 | 9.2M | 16.2M | 1.6M | 63k | 336h |
Lv20 - 22 | 12.2M | 21.3M | 2.1M | 107k | 264h |
Lv23 - 26 | 40M | 70M | 7M | 350k | 600h |
Lv27 - 30 | 124M | 217M | 21.7M | 1M | 1008h |
Lv1 - 30 | 185.5M | 324.5M | 32.4M | 1.6M | 2232h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 0s |
Lv2 | 1k | 1.4k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 2p |
Lv3 | 1.3k | 1.9k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 4p |
Lv4 | 1.7k | 2.6k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 16p |
Lv5 | 2.5k | 4k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 39p |
Lv6 | 3.9k | 6.4k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 1h |
Lv7 | 7k | 12k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 2h |
Lv8 | 13k | 23k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 3h |
Lv9 | 26k | 45k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 5h |
Lv10 | 50k | 88k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 7h |
Lv11 | 80k | 140k | 14k | 0 | Lâu đài Lv11 | 9h |
Lv12 | 160k | 280k | 28k | 0 | Lâu đài Lv12 | 12h |
Lv13 | 306k | 536k | 53.6k | 0 | Lâu đài Lv13 | 16h |
Lv14 | 550k | 963k | 96.3k | 0 | Lâu đài Lv14 | 22h |
Lv15 | 840k | 1.5M | 147k | 0 | Lâu đài Lv15 | 30h |
Lv16 | 1.1M | 1.9M | 192.5k | 9.6k | Lâu đài Lv16 | 40h |
Lv17 | 1.5M | 2.7M | 269.5k | 13.4k | Lâu đài Lv17 | 54h |
Lv18 | 2M | 3.5M | 350k | 17.5k | Lâu đài Lv18 | 62h |
Lv19 | 2.6M | 4.6M | 455k | 22.7k | Lâu đài Lv19 | 70h |
Lv20 | 3.2M | 5.6M | 560k | 28k | Lâu đài Lv20 | 80h |
Lv21 | 4M | 7M | 700k | 35k | Lâu đài Lv21 | 91h |
Lv22 | 5M | 8.8M | 875k | 43.7k | Lâu đài Lv22 | 105h |
Lv23 | 6M | 10.5M | 1M | 52.5k | Lâu đài Lv23 | 121h |
Lv24 | 8M | 14M | 1.4M | 70k | Lâu đài Lv24 | 139h |
Lv25 | 11M | 19.3M | 1.9M | 96.2k | Lâu đài Lv25 | 160h |
Lv26 | 15M | 26.3M | 2.6M | 131.2k | Lâu đài Lv26 | 183h |
Lv27 | 20M | 35M | 3.5M | 175k | Lâu đài Lv27 | 209h |
Lv28 | 26M | 45.5M | 4.6M | 227.5k | Lâu đài Lv28 | 238h |
Lv29 | 34M | 59.5M | 5.9M | 297.5k | Lâu đài Lv29 | 269h |
Lv30 | 44M | 77M | 7.7M | 385k | Lâu đài Lv30 | 308h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith) Lv1 - Lv30
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Doanh Trại (Barrack) trong game Days of Empire