f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) trong game Days of Empire

Lâu đài cho thấy một cái nhìn toàn diện về lãnh thổ của bạn. Nâng cấp để mở khóa những tòa nhà và chức năng mới.

Lưu ý: thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh

 

Giai Đoạn Lúa Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Time
Lv1 - 19 34M 34M 3M 157k 0 413h
Lv20 - 22 56M 56M 5M 330k 0 460h
Lv23 - 26 208M 208M 19M 1.1M 0 1115h
Lv27 - 30 630M 630M 58M 3.6M 0 2100h
Lv1 - 30 928M 928M 85M 5.3M 0 4087h
Lv30 - CT1 280M 280M 27M 1.7M 550 650h
CT1 - 2 350M 350M 34M 2.1M 1,900 1206h
CT2 - 3 420M 420M 41M 2.5M 4,450 1761h
CT3 - 4 500M 500M 49M 2.9M 8,250 2317h
CT4 - 5 550M 550M 54M 3.3M 16,500 2872h
Lv30 - CT5 2100M 2100M 205M 12.5M 31,650 8806h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle)

 

2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) từ Lv1 đến Lv30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Lúa Gỗ Sắt Đá Quý Yêu cầu Time
Lv1 0 0 0 0 Không 0s
Lv2 2.8k 2.8k 0 0 Không 4p
Lv3 4k 4k 0 0 Thành lũy lv2 7p
Lv4 5.8k 5.8k 0 0 Thành lũy lv3 + Xưởng gỗ lv3 11p
Lv5 9.4k 9.4k 0 0 Thành lũy lv4 + Tháp canh lv4 16p
Lv6 18k 18k 0 0 Thành lũy lv5 + Nhà kho lv5 29p
Lv7 32k 32k 0 0 Thành lũy lv6 + Lều dã chiến lv6 1h
Lv8 64k 64k 0 0 Thành lũy lv7 + Bệnh viện dã chiến lv7 3h
Lv9 120k 120k 0 0 Thành lũy lv8 + Doanh trại lv8 5h
Lv10 300k 300k 0 0 Thành lũy lv9 + Bục ngắm lv9 11h
Lv11 340k 340k 31k 0 Thành lũy lv10 + Mỏ kim loại lv10 19h
Lv12 640k 640k 59k 0 Thành lũy lv11 + Công xưởng lv11 21h
Lv13 1.1M 1.1M 100k 0 Thành lũy lv12 + Xưởng khí giới lv12 24h
Lv14 1.9M 1.9M 180k 0 Thành lũy lv13 + Chuồng ngựa lv13 29h
Lv15 3M 3M 280k 0 Thành lũy lv14 34h
Lv16 3.8M 3.8M 350k 22k Thành lũy lv15 + Mỏ đá quý lv15 43h
Lv17 5.9M 5.9M 540k 34k Thành lũy lv16 59h
Lv18 7.6M 7.6M 700k 44k Thành lũy lv17 73h
Lv19 9.9M 9.9M 910k 57k Thành lũy lv18 + Học viện lv18 91h
Lv20 14M 14M 1.3M 80k Thành lũy lv19 125h
Lv21 18M 18M 1.7M 110k Thành lũy lv20 + Xưởng gỗ lv20 156h
Lv22 24M 24M 2.2M 140k Thành lũy lv21 + Đại sứ quán lv21 179h
Lv23 34M 34M 3.1M 190k Thành lũy lv22 + Công xưởng lv22 223h
Lv24 43M 43M 4M 250k Thành lũy lv23 257h
Lv25 57M 57M 5.2M 320k Thành lũy lv24 + Tháp canh lv24 295h
Lv26 74M 74M 6.7M 420k Thành lũy lv25 + Hồ kho báu lv25 340h
Lv27 100M 100M 9.5M 590k Thành lũy lv26 + Doanh trại lv26 421h
Lv28 130M 130M 12M 770k Thành lũy lv27 + Bục ngắm lv27 484h
Lv29 170M 170M 16M 990k Thành lũy lv28 + Chuồng ngựa lv28 556h
Lv30 230M 230M 21M 1.3M Thành lũy lv29 + Công xưởng lv29 640h

Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) Lv1 - Lv30

 

3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp lâu đài từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh

Cấp Độ Lúa Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Yêu cầu Thời gian
10% CT1 19M 19M 1.8M 80k 10 Thành lũy lv30 + Đài khải hoàn lv30 40h
20% CT1 21M 21M 2M 100k 20 46h
30% CT1 23M 23M 2.2M 120k 30 51h
40% CT1 25M 25M 2.4M 140k 40 57h
50% CT1 27M 27M 2.6M 160k 50 62h
60% CT1 29M 29M 2.8M 180k 60 68h
70% CT1 31M 31M 3M 200k 70 73h
80% CT1 33M 33M 3.2M 220k 80 79h
90% CT1 35M 35M 3.4M 240k 90 84h
CT1 37M 37M 3.6M 260k 100 90h
10% CT2 26M 26M 2.5M 120k 100 Thành lũy CT1 + Đài khải hoàn CT1 96h
20% CT2 28M 28M 2.7M 140k 120 101h
30% CT2 30M 30M 2.9M 160k 140 107h
40% CT2 32M 32M 3.1M 180k 160 112h
50% CT2 34M 34M 3.3M 200k 180 118h
60% CT2 36M 36M 3.5M 220k 200 123h
70% CT2 38M 38M 3.7M 240k 220 129h
80% CT2 40M 40M 3.9M 260k 240 134h
90% CT2 42M 42M 4.1M 280k 260 140h
CT2 44M 44M 4.3M 300k 280 146h
10% CT3 33M 33M 3.2M 160k 310 Thành lũy CT2 + Đài khải hoàn CT2 151h
20% CT3 35M 35M 3.4M 180k 340 157h
30% CT3 37M 37M 3.6M 200k 370 162h
40% CT3 39M 39M 3.8M 220k 400 168h
50% CT3 41M 41M 4M 240k 430 173h
60% CT3 43M 43M 4.2M 260k 460 179h
70% CT3 45M 45M 4.4M 280k 490 184h
80% CT3 47M 47M 4.6M 300k 520 190h
90% CT3 49M 49M 4.8M 320k 550 196h
CT3 51M 51M 5M 340k 580 201h
10% CT4 41M 41M 4M 200k 600 Thành lũy CT3 + Đài khải hoàn CT3 207h
20% CT4 43M 43M 4.2M 220k 650 212h
30% CT4 45M 45M 4.4M 240k 700 218h
40% CT4 47M 47M 4.6M 260k 750 223h
50% CT4 49M 49M 4.8M 280k 800 229h
60% CT4 51M 51M 5M 300k 850 234h
70% CT4 53M 53M 5.2M 320k 900 240h
80% CT4 55M 55M 5.4M 340k 950 246h
90% CT4 57M 57M 5.6M 360k 1k 251h
CT4 59M 59M 5.8M 380k 1.05k 257h
10% CT5 46M 46M 4.5M 240k 1.2k Thành lũy CT4 + Đài khải hoàn CT4 262h
20% CT5 48M 48M 4.7M 260k 1.3k 268h
30% CT5 50M 50M 4.9M 280k 1.4k 273h
40% CT5 52M 52M 5.1M 300k 1.5k 279h
50% CT5 54M 54M 5M3 320k 1.6k 284h
60% CT5 56M 56M 5.5M 340k 1.7k 290h
70% CT5 58M 58M 5.7M 360k 1.8k 296h
80% CT5 60M 60M 5.9M 380k 1.9k 301h
90% CT5 62M 62M 6.1M 400k 2k 307h
CT5 64M 64M 6.3M 420k 2.1k 312h

Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Thành Lũy (Wall) trong game Days of Empire