Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) trong game Days of Empire
Lâu đài cho thấy một cái nhìn toàn diện về lãnh thổ của bạn. Nâng cấp để mở khóa những tòa nhà và chức năng mới.
Lưu ý: thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
Giai Đoạn | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Lv1 - 19 | 34M | 34M | 3M | 157k | 0 | 413h |
Lv20 - 22 | 56M | 56M | 5M | 330k | 0 | 460h |
Lv23 - 26 | 208M | 208M | 19M | 1.1M | 0 | 1115h |
Lv27 - 30 | 630M | 630M | 58M | 3.6M | 0 | 2100h |
Lv1 - 30 | 928M | 928M | 85M | 5.3M | 0 | 4087h |
Lv30 - CT1 | 280M | 280M | 27M | 1.7M | 550 | 650h |
CT1 - 2 | 350M | 350M | 34M | 2.1M | 1,900 | 1206h |
CT2 - 3 | 420M | 420M | 41M | 2.5M | 4,450 | 1761h |
CT3 - 4 | 500M | 500M | 49M | 2.9M | 8,250 | 2317h |
CT4 - 5 | 550M | 550M | 54M | 3.3M | 16,500 | 2872h |
Lv30 - CT5 | 2100M | 2100M | 205M | 12.5M | 31,650 | 8806h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) từ Lv1 đến Lv30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không | 0s |
Lv2 | 2.8k | 2.8k | 0 | 0 | Không | 4p |
Lv3 | 4k | 4k | 0 | 0 | Thành lũy lv2 | 7p |
Lv4 | 5.8k | 5.8k | 0 | 0 | Thành lũy lv3 + Xưởng gỗ lv3 | 11p |
Lv5 | 9.4k | 9.4k | 0 | 0 | Thành lũy lv4 + Tháp canh lv4 | 16p |
Lv6 | 18k | 18k | 0 | 0 | Thành lũy lv5 + Nhà kho lv5 | 29p |
Lv7 | 32k | 32k | 0 | 0 | Thành lũy lv6 + Lều dã chiến lv6 | 1h |
Lv8 | 64k | 64k | 0 | 0 | Thành lũy lv7 + Bệnh viện dã chiến lv7 | 3h |
Lv9 | 120k | 120k | 0 | 0 | Thành lũy lv8 + Doanh trại lv8 | 5h |
Lv10 | 300k | 300k | 0 | 0 | Thành lũy lv9 + Bục ngắm lv9 | 11h |
Lv11 | 340k | 340k | 31k | 0 | Thành lũy lv10 + Mỏ kim loại lv10 | 19h |
Lv12 | 640k | 640k | 59k | 0 | Thành lũy lv11 + Công xưởng lv11 | 21h |
Lv13 | 1.1M | 1.1M | 100k | 0 | Thành lũy lv12 + Xưởng khí giới lv12 | 24h |
Lv14 | 1.9M | 1.9M | 180k | 0 | Thành lũy lv13 + Chuồng ngựa lv13 | 29h |
Lv15 | 3M | 3M | 280k | 0 | Thành lũy lv14 | 34h |
Lv16 | 3.8M | 3.8M | 350k | 22k | Thành lũy lv15 + Mỏ đá quý lv15 | 43h |
Lv17 | 5.9M | 5.9M | 540k | 34k | Thành lũy lv16 | 59h |
Lv18 | 7.6M | 7.6M | 700k | 44k | Thành lũy lv17 | 73h |
Lv19 | 9.9M | 9.9M | 910k | 57k | Thành lũy lv18 + Học viện lv18 | 91h |
Lv20 | 14M | 14M | 1.3M | 80k | Thành lũy lv19 | 125h |
Lv21 | 18M | 18M | 1.7M | 110k | Thành lũy lv20 + Xưởng gỗ lv20 | 156h |
Lv22 | 24M | 24M | 2.2M | 140k | Thành lũy lv21 + Đại sứ quán lv21 | 179h |
Lv23 | 34M | 34M | 3.1M | 190k | Thành lũy lv22 + Công xưởng lv22 | 223h |
Lv24 | 43M | 43M | 4M | 250k | Thành lũy lv23 | 257h |
Lv25 | 57M | 57M | 5.2M | 320k | Thành lũy lv24 + Tháp canh lv24 | 295h |
Lv26 | 74M | 74M | 6.7M | 420k | Thành lũy lv25 + Hồ kho báu lv25 | 340h |
Lv27 | 100M | 100M | 9.5M | 590k | Thành lũy lv26 + Doanh trại lv26 | 421h |
Lv28 | 130M | 130M | 12M | 770k | Thành lũy lv27 + Bục ngắm lv27 | 484h |
Lv29 | 170M | 170M | 16M | 990k | Thành lũy lv28 + Chuồng ngựa lv28 | 556h |
Lv30 | 230M | 230M | 21M | 1.3M | Thành lũy lv29 + Công xưởng lv29 | 640h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) Lv1 - Lv30
3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp lâu đài từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
Cấp Độ | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Yêu cầu | Thời gian |
10% CT1 | 19M | 19M | 1.8M | 80k | 10 | Thành lũy lv30 + Đài khải hoàn lv30 | 40h |
20% CT1 | 21M | 21M | 2M | 100k | 20 | 46h | |
30% CT1 | 23M | 23M | 2.2M | 120k | 30 | 51h | |
40% CT1 | 25M | 25M | 2.4M | 140k | 40 | 57h | |
50% CT1 | 27M | 27M | 2.6M | 160k | 50 | 62h | |
60% CT1 | 29M | 29M | 2.8M | 180k | 60 | 68h | |
70% CT1 | 31M | 31M | 3M | 200k | 70 | 73h | |
80% CT1 | 33M | 33M | 3.2M | 220k | 80 | 79h | |
90% CT1 | 35M | 35M | 3.4M | 240k | 90 | 84h | |
CT1 | 37M | 37M | 3.6M | 260k | 100 | 90h | |
10% CT2 | 26M | 26M | 2.5M | 120k | 100 | Thành lũy CT1 + Đài khải hoàn CT1 | 96h |
20% CT2 | 28M | 28M | 2.7M | 140k | 120 | 101h | |
30% CT2 | 30M | 30M | 2.9M | 160k | 140 | 107h | |
40% CT2 | 32M | 32M | 3.1M | 180k | 160 | 112h | |
50% CT2 | 34M | 34M | 3.3M | 200k | 180 | 118h | |
60% CT2 | 36M | 36M | 3.5M | 220k | 200 | 123h | |
70% CT2 | 38M | 38M | 3.7M | 240k | 220 | 129h | |
80% CT2 | 40M | 40M | 3.9M | 260k | 240 | 134h | |
90% CT2 | 42M | 42M | 4.1M | 280k | 260 | 140h | |
CT2 | 44M | 44M | 4.3M | 300k | 280 | 146h | |
10% CT3 | 33M | 33M | 3.2M | 160k | 310 | Thành lũy CT2 + Đài khải hoàn CT2 | 151h |
20% CT3 | 35M | 35M | 3.4M | 180k | 340 | 157h | |
30% CT3 | 37M | 37M | 3.6M | 200k | 370 | 162h | |
40% CT3 | 39M | 39M | 3.8M | 220k | 400 | 168h | |
50% CT3 | 41M | 41M | 4M | 240k | 430 | 173h | |
60% CT3 | 43M | 43M | 4.2M | 260k | 460 | 179h | |
70% CT3 | 45M | 45M | 4.4M | 280k | 490 | 184h | |
80% CT3 | 47M | 47M | 4.6M | 300k | 520 | 190h | |
90% CT3 | 49M | 49M | 4.8M | 320k | 550 | 196h | |
CT3 | 51M | 51M | 5M | 340k | 580 | 201h | |
10% CT4 | 41M | 41M | 4M | 200k | 600 | Thành lũy CT3 + Đài khải hoàn CT3 | 207h |
20% CT4 | 43M | 43M | 4.2M | 220k | 650 | 212h | |
30% CT4 | 45M | 45M | 4.4M | 240k | 700 | 218h | |
40% CT4 | 47M | 47M | 4.6M | 260k | 750 | 223h | |
50% CT4 | 49M | 49M | 4.8M | 280k | 800 | 229h | |
60% CT4 | 51M | 51M | 5M | 300k | 850 | 234h | |
70% CT4 | 53M | 53M | 5.2M | 320k | 900 | 240h | |
80% CT4 | 55M | 55M | 5.4M | 340k | 950 | 246h | |
90% CT4 | 57M | 57M | 5.6M | 360k | 1k | 251h | |
CT4 | 59M | 59M | 5.8M | 380k | 1.05k | 257h | |
10% CT5 | 46M | 46M | 4.5M | 240k | 1.2k | Thành lũy CT4 + Đài khải hoàn CT4 | 262h |
20% CT5 | 48M | 48M | 4.7M | 260k | 1.3k | 268h | |
30% CT5 | 50M | 50M | 4.9M | 280k | 1.4k | 273h | |
40% CT5 | 52M | 52M | 5.1M | 300k | 1.5k | 279h | |
50% CT5 | 54M | 54M | 5M3 | 320k | 1.6k | 284h | |
60% CT5 | 56M | 56M | 5.5M | 340k | 1.7k | 290h | |
70% CT5 | 58M | 58M | 5.7M | 360k | 1.8k | 296h | |
80% CT5 | 60M | 60M | 5.9M | 380k | 1.9k | 301h | |
90% CT5 | 62M | 62M | 6.1M | 400k | 2k | 307h | |
CT5 | 64M | 64M | 6.3M | 420k | 2.1k | 312h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Lâu Đài (Castle) CT1 - CT5
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Thành Lũy (Wall) trong game Days of Empire