f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) trong game Days of Empire

Học viện là nơi bạn có thể nghiên cứu công nghệ để tăng cường sức mạnh của bạn.

Lưu ý: thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Học viện (Institute) nâng cấp không cần lúa

 

Giai Đoạn Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Thời gian
Lv1 - Lv19 13.9M 1M 106k 0 10d
Lv20 - Lv22 21.7M 1.7M 217k 0 8d
Lv23 - Lv26 81M 6.4M 810k 0 19d
Lv27 - Lv30 247M 19.8M 2.4M 0 32d
Lv1 - Lv30 363M 29M 3.6M 0 71d
Lv30 - CT1 115M 9.6M 1.1M 165 7d
CT1 - CT2 145M 11.6M 1.5M 570 16d
CT2 - CT3 175M 13.6M 1.9M 1,335 24d
CT3 - CT4 205M 15.6M 2.3M 2,475 32d
CT4 - CT5 235M 18.6M 2.7M 4,950 41d
Lv30 - CT5 875M 69M 9.7M 9,495 122d

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute)

 

2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Yêu cầu Thời gian
Lv1 1k 0 0 Lâu đài lv2 1p
Lv2 1k 0 0 Lâu đài lv2 2p
Lv3 2k 0 0 Lâu đài lv3 4p
Lv4 2.9k 0 0 Lâu đài lv4 13p
Lv5 4.7k 0 0 Lâu đài lv5 31p
Lv6 9k 0 0 Lâu đài lv6 1h
Lv7 16k 0 0 Lâu đài lv7 2h
Lv8 32k 0 0 Lâu đài lv8 2.5h
Lv9 61k 0 0 Lâu đài lv9 3.5h
Lv10 150k 0 0 Lâu đài lv10 5h
Lv11 150k 12k 0 Lâu đài lv11 6h
Lv12 270k 22k 0 Lâu đài lv12 9h
Lv13 490k 39k 0 Lâu đài lv13 12h
Lv14 820k 66k 0 Lâu đài lv14 17h
Lv15 1.3M 100k 0 Lâu đài lv15 23h
Lv16 1.5M 120k 15k Lâu đài lv16 31h
Lv17 2.3M 180k 23k Lâu đài lv17 42h
Lv18 3M 240k 30k Lâu đài lv18 48h
Lv19 3.8M 310k 38k Lâu đài lv19 54h
Lv20 5.4M 430k 54k Lâu đài lv20 61h
Lv21 7.1M 570k 71k Lâu đài lv21 70h
Lv22 9.2M 740k 92k Lâu đài lv22 81h
Lv23 13M 1M 130k Lâu đài lv23 93h
Lv24 17M 1.3M 170k Lâu đài lv24 107h
Lv25 22M 1.8M 220k Lâu đài lv25 123h
Lv26 29M 2.3M 290k Lâu đài lv26 141h
Lv27 40M 3.2M 400k Lâu đài lv27 161h
Lv28 52M 4.2M 520k Lâu đài lv28 183h
Lv29 67M 5.4M 670k Lâu đài lv29 207h
Lv30 88M 7M 880k Lâu đài lv30 237h

Bảng tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) Lv1 - Lv30


3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Học viện (Institute) nâng cấp không cần lúa

 

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 7tr 600k 70k 3 Lâu đài CT1 10h
20% CT1 8tr 680k 80k 6 12h
30% CT1 9tr 760k 90k 9 14h
40% CT1 10tr 840k 100k 12 16h
50% CT1 11tr 920k 110k 15 18h
60% CT1 12tr 1tr 120k 18 20h
70% CT1 13tr 1tr080 130k 21 22h
80% CT1 14tr 1tr160 140k 24 24h
90% CT1 15tr 1tr240 150k 27 26h
CT1 16tr 1tr320 160k 30 28h
10% CT2 10tr 800k 110k 30 Lâu đài CT2 30h
20% CT2 11tr 880k 120k 36 32h
30% CT2 12tr 960k 130k 42 34h
40% CT2 13tr 1tr040 140k 48 36h
50% CT2 14tr 1tr120 150k 54 38h
60% CT2 15tr 1tr2 160k 60 40h
70% CT2 16tr 1tr280 170k 66 42h
80% CT2 17tr 1tr360 180k 72 44h
90% CT2 18tr 1tr440 190k 78 46h
CT2 19tr 1tr520 200k 84 48h
10% CT3 13tr 1tr 150k 93 Lâu đài CT3 50h
20% CT3 14tr 1tr080 160k 102 52h
30% CT3 15tr 1tr160 170k 111 54h
40% CT3 16tr 1tr240 180k 120 56h
50% CT3 17tr 1tr320 190k 129 58h
60% CT3 18tr 1tr4 200k 138 60h
70% CT3 19tr 1tr480 210k 147 62h
80% CT3 20tr 1tr560 220k 156 64h
90% CT3 21tr 1tr640 230k 165 66h
CT3 22tr 1tr720 240k 174 68h
10% CT4 16tr 1tr2 190k 180 Lâu đài CT4 70h
20% CT4 17tr 1tr280 200k 195 72h
30% CT4 18tr 1tr360 210k 210 74h
40% CT4 19tr 1tr440 220k 225 76h
50% CT4 20tr 1tr520 230k 240 78h
60% CT4 21tr 1tr6 240k 255 80h
70% CT4 22tr 1tr680 250k 270 82h
80% CT4 23tr 1tr760 260k 285 84h
90% CT4 24tr 1tr840 270k 300 86h
CT4 25tr 1tr920 280k 315 88h
10% CT5 19tr 1tr5 230k 360 Lâu đài CT5 90h
20% CT5 20tr 1tr580 240k 390 92h
30% CT5 21tr 1tr660 250k 420 94h
40% CT5 22tr 1tr740 260k 450 96h
50% CT5 23tr 1tr820 270k 480 98h
60% CT5 24tr 1tr9 280k 510 100h
70% CT5 25tr 1tr980 290k 540 102h
80% CT5 26tr 2tr060 300k 570 104h
90% CT5 27tr 2tr140 310k 600 106h
CT5 28tr 2tr220 320k 630 108h

Bảng tài nguyên nâng cấp Học Viện (Institute) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Lò Rèn (Blacksmith) trong game Days of Empire