f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) trong game Days of Empire

 

Cấp độ Lúa Gỗ Sắt Đá quý Thép Miễn phí
1 10k 10k 1,600 400 160 3
2 12k 12k 1,920 480 170 3
3 14k 14k 2,240 560 180 4
4 16k 16k 2,560 640 190 4
5 18k 18k 2,880 720 200 4
6 20k 20k 3,200 800 210 5
7 22k 22k 3,520 880 220 5
8 24k 24k 3,840 960 230 5
9 26k 26k 4,160 1,040 240 6
10 28k 28k 4,480 1,120 250 6
11 30k 30k 4,800 1,200 260 6
12 32k 32k 5,120 1,280 270 7
13 34k 34k 5,440 1,360 280 7
14 36k 36k 5,760 1,440 290 7
15 38k 38k 6,080 1,520 300 8
16 40k 40k 6,400 1,600 310 8
17 42k 42k 6,720 1,680 320 8
18 44k 44k 7,040 1,760 330 9
19 46k 46k 7,360 1,840 340 9
20 48k 48k 7,680 1,920 350 9
21 50k 50k 8,000 2,000 360 10
22 52k 52k 8,320 2,080 370 10
23 54k 54k 8,640 2,160 380 10
24 56k 56k 8,960 2,240 390 11
25 58k 58k 9,280 2,320 400 11
26 60,k 60k 9,600 2,400 410 11
27 62k 62k 9,920 2,480 420 12
28 64k 64k 10,240 2,560 430 12
29 66k 66k 10,560 2,640 440 12
30 68k 68k 10,880 2,720 450 13
CT1 70k 70k 11,200 2,800 470 13
CT2 72k 72k 11,520 2,880 490 14
CT3 74k 74k 11,840 2,960 510 15
CT4 76k 76k 12,160 3,040 530 16
CT5 78k 78k 12,480 3,120 550 17

Thông tin Hồ Kho Báu (Treasure Pool)

Lưu ý: 

  • Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Hồ Kho Báu (Treasure Pool) nâng cấp không cần lúa

 

Giai Đoạn Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Time
Lv1 - 19 2.6M 408k 74k 0 130h
Lv20 - 22 3.7M 610k 152k 0 107h
Lv23 - 26 14.1M 2.3M 561k 0 232h
Lv27 - 30 43.1M 7M 1.7M 0 394h
Lv1 - 30 63.5M 10.3M 2.5M 0 862h
Lv30 - CT1 24.5M 3.5M 725k 165 145h
CT1 - CT2 34.5M 4.5M 1.2M 570 245h
CT2 - CT3 44.5M 5.5M 1.7M 1335 345h
CT3 - CT4 54.5M 6.5M 2.2M 2475 445h
CT4 - CT5 64.5M 7.5M 2.7M 4950 545h
Lv30 - CT5 222.5M 27.3M 8.6M 9495 1725h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool)


2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Yêu cầu Time
Lv1 300 0 0 Lâu đài lv7 1p
Lv2 420 0 0 Lâu đài lv7 1p
Lv3 600 0 0 Lâu đài lv7 3p
Lv4 870 0 0 Lâu đài lv7 6p
Lv5 1.4k 0 0 Lâu đài lv7 15p
Lv6 2.7k 0 0 Lâu đài lv7 30p
Lv7 4.8k 0 0 Lâu đài lv7 1h
Lv8 9.6k 0 0 Lâu đài lv8 1.5h
Lv9 18k 0 0 Lâu đài lv9 2h
Lv10 45k 0 0 Lâu đài lv10 2.5h
Lv11 33k 5.3k 0 Lâu đài lv11 3h
Lv12 62k 9.9k 0 Lâu đài lv12 5h
Lv13 110k 18k 0 Lâu đài lv13 6h
Lv14 190k 30k 0 Lâu đài lv14 9h
Lv15 290k 47k 0 Lâu đài lv15 12h
Lv16 260k 41k 10k Lâu đài lv16 16h
Lv17 400k 64k 16k Lâu đài lv17 21h
Lv18 520k 83k 21k Lâu đài lv18 24h
Lv19 670k 110k 27k Lâu đài lv19 27h
Lv20 950k 150k 38k Lâu đài lv20 31h
Lv21 1.2M 200k 50k Lâu đài lv21 35h
Lv22 1.6M 260k 64k Lâu đài lv22 41h
Lv23 2.3M 360k 91k Lâu đài lv23 47h
Lv24 3M 470k 120k Lâu đài lv24 54h
Lv25 3.8M 620k 150k Lâu đài lv25 62h
Lv26 5M 800k 200k Lâu đài lv26 71h
Lv27 7M 1.1M 280k Lâu đài lv27 81h
Lv28 9.1M 1.5M 360k Lâu đài lv28 92h
Lv29 12M 1.9M 470k Lâu đài lv29 104h
Lv30 15M 2.5M 620k Lâu đài lv30 119h

Bảng tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) Lv1 - Lv30


3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Hồ Kho Báu (Treasure Pool) nâng cấp không cần lúa

 

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 2M 300k 50k 3 Lâu đài CT1 10h
20% CT1 2.1M 310k 55k 6 11h
30% CT1 2.2M 320k 60k 9 12h
40% CT1 2.3M 330k 65k 12 13h
50% CT1 2.4M 340k 70k 15 14h
60% CT1 2.5M 350k 75k 18 15h
70% CT1 2.6M 360k 80k 21 16h
80% CT1 2.7M 370k 85k 24 17h
90% CT1 2.8M 380k 90k 27 18h
CT1 2.9M 390k 95k 30 19h
10% CT2 3M 400k 100k 30 Lâu đài CT2 20h
20% CT2 3.1M 410k 105k 36 21h
30% CT2 3.2M 420k 110k 42 22h
40% CT2 3.3M 430k 115k 48 23h
50% CT2 3.4M 440k 120k 54 24h
60% CT2 3.5M 450k 125k 60 25h
70% CT2 3.6M 460k 130k 66 26h
80% CT2 3.7M 470k 135k 72 27h
90% CT2 3.8M 480k 140k 78 28h
CT2 3.9M 490k 145k 84 29h
10% CT3 4M 500k 150k 93 Lâu đài CT3 30h
20% CT3 4.1M 510k 155k 102 31h
30% CT3 4.2M 520k 160k 111 32h
40% CT3 4.3M 530k 165k 120 33h
50% CT3 4.4M 540k 170k 129 34h
60% CT3 4.5M 550k 175k 138 35h
70% CT3 4.6M 560k 180k 147 36h
80% CT3 4.7M 570k 185k 156 37h
90% CT3 4.8M 580k 190k 165 38h
CT3 4.9M 590k 195k 174 39h
10% CT4 5M 600k 200k 180 Lâu đài CT4 40h
20% CT4 5.1M 610k 205k 195 41h
30% CT4 5.2M 620k 210k 210 42h
40% CT4 5.3M 630k 215k 225 43h
50% CT4 5.4M 640k 220k 240 44h
60% CT4 5.5M 650k 225k 255 45h
70% CT4 5.6M 660k 230k 270 46h
80% CT4 5.7M 670k 235k 285 47h
90% CT4 5.8M 680k 240k 300 48h
CT4 5.9M 690k 245k 315 49h
10% CT5 6M 700k 250k 360 Lâu đài CT5 50h
20% CT5 6.1M 710k 255k 390 51h
30% CT5 6.2M 720k 260k 420 52h
40% CT5 6.3M 730k 265k 450 53h
50% CT5 6.4M 740k 270k 480 54h
60% CT5 6.5M 750k 275k 510 55h
70% CT5 6.6M 760k 280k 540 56h
80% CT5 6.7M 770k 285k 570 57h
90% CT5 6.8M 780k 290k 600 58h
CT5 6.9M 790k 295k 630 59h

Bảng tài nguyên nâng cấp Hồ Kho Báu (Treasure Pool) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Tháp Canh (WatchTower) trong game Days of Empire