f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) trong game Days of Empire

Hành Lang Chiến Tranh là nơi quân đồng minh tập hợp cho đại hội tấn công. Nâng cấp để tập hợp binh lính cho tổ hợp lớn hơn.

Cấp độ Kích thước tổ hợp Yêu cầu loa chiến tranh
1 10,000 0
2 20,000 1
3 30,000 3
4 40,000 6
5 50,000 12
6 60,000 20
7 80,000 30
8 100,000 50
9 120,000 80
10 140,000 125
11 160,000 175
12 190,000 230
13 220,000 290
14 250,000 355
15 280,000 425
16 310,000 500
17 350,000 580
18 390,000 665
19 430,000 755
20 470,000 850
21 510,000 950
22 550,000 1,055
23 590,000 1,165
24 630,000 1,280
25 680,000 1,400
26 730,000 1,525
27 780,000 1,655
28 830,000 1,790
29 880,000 1,930
30 930,000 2,075
CT1 980,000 2,290
CT2 1,035,000 2,490
CT3 1,095,000 2,690
CT4 1,160,000 2,890
CT5 1,230,000 3,090

Thông tin Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War)

Lưu ý: 

  • Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) nâng cấp không cần lúa
  • Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) nâng cấp yêu cầu phải có Loa Chiến Tranh (War Bugle)

 

Giai Đoạn Gỗ Sắt Đá Quý Loa HHCT Time
Lv1 - 19 3.2M 420k 46.7k 4,302 0 181h
Lv20 - 22 4.9M 650k 97k 2,855 0 149h
Lv23 - 26 18M 2.4M 364k 5,370 0 325h
Lv27 - 30 56M 7.4M 1.1M 7,450 0 552h
Lv1 - 30 82M 10.9M 1.6M 19,977 0 1207h
Lv30 - CT1 28M 3.4M 525k 2,290 165 190h
CT1 - CT2 33M 4.2M 725k 2,490 570 390h
CT2 - CT3 38M 4.8M 925k 2,690 1335 590h
CT3 - CT4 43M 5.4M 1.1M 2,890 2475 790h
CT4 - CT5 48M 6M 1.3M 3,090 4950 990h
Lv30 - CT5 190M 23.8M 4.6M 13,450 9495 2950h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War)


2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Loa Yêu cầu Time
Lv1 300 0 0 0 Lâu đài lv7 1p
Lv2 420 0 0 1 Đại sứ quán lv2 1p
Lv3 600 0 0 3 Đại sứ quán lv3 3p
Lv4 870 0 0 6 Đại sứ quán lv4 9p
Lv5 1.4k 0 0 12 Đại sứ quán lv5 21p
Lv6 2.7k 0 0 20 Đại sứ quán lv6 42p
Lv7 4.8k 0 0 30 Đại sứ quán lv7 1.5h
Lv8 9.6k 0 0 50 Đại sứ quán lv8 2h
Lv9 18k 0 0 80 Đại sứ quán lv9 2.5h
Lv10 45k 0 0 125 Đại sứ quán lv10 3.5h
Lv11 36k 4.8k 0 175 Đại sứ quán lv11 5h
Lv12 67k 9k 0 230 Đại sứ quán lv12 7h
Lv13 120k 16k 0 290 Đại sứ quán lv13 9h
Lv14 200k 27k 0 355 Đại sứ quán lv14 12h
Lv15 320k 43k 0 425 Đại sứ quán lv15 16h
Lv16 330k 44k 6.7k 500 Đại sứ quán lv16 22h
Lv17 510k 68k 10k 580 Đại sứ quán lv17 29h
Lv18 670k 89k 13k 665 Đại sứ quán lv18 34h
Lv19 860k 120k 17k 755 Đại sứ quán lv19 38h
Lv20 1.2M 160k 24k 850 Đại sứ quán lv20 43h
Lv21 1.6M 210k 32k 950 Đại sứ quán lv21 49h
Lv22 2.1M 280k 41k 1,055 Đại sứ quán lv22 57h
Lv23 2.9M 390k 59k 1,165 Đại sứ quán lv23 65h
Lv24 3.8M 510k 76k 1,280 Đại sứ quán lv24 75h
Lv25 4.9M 660k 99k 1,400 Đại sứ quán lv25 86h
Lv26 6.4M 860k 130k 1,525 Đại sứ quán lv26 99h
Lv27 9M 1.2M 180k 1,655 Đại sứ quán lv27 113h
Lv28 12M 1.6M 230k 1,790 Đại sứ quán lv28 128h
Lv29 15M 2M 300k 1,930 Đại sứ quán lv29 145h
Lv30 20M 2.6M 400k 2,075 Đại sứ quán lv30 166h

Bảng tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) Lv1 - Lv30


3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh

 

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Loa HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 1M 160k 30k 220 3 Lâu đài CT1 10h
20% CT1 1.4M 200k 35k 222 6 12h
30% CT1 1.8M 240k 40k 224 9 14h
40% CT1 2.2M 280k 45k 226 12 16h
50% CT1 2.6M 320k 50k 228 15 18h
60% CT1 3M 360k 55k 230 18 20h
70% CT1 3.4M 400k 60k 232 21 22h
80% CT1 3.8M 440k 65k 234 24 24h
90% CT1 4.2M 480k 70k 236 27 26h
CT1 4.6M 520k 75k 238 30 28h
10% CT2 1.5M 240k 50k 240 30 Lâu đài CT2 30h
20% CT2 1.9M 280k 55k 242 36 32h
30% CT2 2.3M 320k 60k 244 42 34h
40% CT2 2.7M 360k 65k 246 48 36h
50% CT2 3.1M 400k 70k 248 54 38h
60% CT2 3.5M 440k 75k 250 60 40h
70% CT2 3.9M 480k 80k 252 66 42h
80% CT2 4.3M 520k 85k 254 72 44h
90% CT2 4.7M 560k 90k 256 78 46h
CT2 5.1M 600k 95k 258 84 48h
10% CT3 2M 300k 70k 260 93 Lâu đài CT3 50h
20% CT3 2.4M 340k 75k 262 102 52h
30% CT3 2.8M 380k 80k 264 111 54h
40% CT3 3.2M 420k 85k 266 120 56h
50% CT3 3.6M 460k 90k 268 129 58h
60% CT3 4M 500k 95k 270 138 60h
70% CT3 4.4M 540k 100k 272 147 62h
80% CT3 4.8M 580k 105k 274 156 64h
90% CT3 5.2M 620k 110k 276 165 66h
CT3 5.6M 660k 115k 278 174 68h
10% CT4 2.5M 360k 90k 280 180 Lâu đài CT4 70h
20% CT4 2.9M 400k 95k 282 195 72h
30% CT4 3.3M 440k 100k 284 210 74h
40% CT4 3.7M 480k 105k 286 225 76h
50% CT4 4.1M 520k 110k 288 240 78h
60% CT4 4.5M 560k 115k 290 255 80h
70% CT4 4.9M 600k 120k 292 270 82h
80% CT4 5.3M 640k 125k 294 285 84h
90% CT4 5.7M 680k 130k 296 300 86h
CT4 6.1M 720k 135k 298 315 88h
10% CT5 3M 420k 110k 300 360 Lâu đài CT5 90h
20% CT5 3.4M 460k 115k 302 390 92h
30% CT5 3.8M 500k 120k 304 420 94h
40% CT5 4.2M 540k 125k 306 450 96h
50% CT5 4.6M 580k 130k 308 480 98h
60% CT5 5M 620k 135k 310 510 100h
70% CT5 5.4M 660k 140k 312 540 102h
80% CT5 5.8M 700k 145k 314 570 104h
90% CT5 6.2M 740k 150k 316 600 106h
CT5 6.6M 780k 155k 318 630 108h

Bảng tài nguyên nâng cấp Hành Lang Chiến Tranh (Hall of War) CT1 - CT5

 

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Đại Sứ Quán (Embassy) trong game Days of Empire