Bảng tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) trong game Days of Empire
Công xưởng là nơi bạn chế tạo xe bao gồm: xe chuyển lương thực, máy bắn đá và chiến xa công thành. Nâng cấp công xưởng để chế tạo những chiến xa cấp cao hơn.
Yêu cầu Công xưởng |
Quyền Lực |
Công |
Thủ |
Máu |
|
Xe lương thực lv1 | Lv1 | 1 | 9 | 12 | 8 |
Xe bắn đá lv2 | Lv4 | 1.4 | 37 | 12 | 4 |
Chiến xa lv3 | Lv7 | 1.9 | 17 | 24 | 12 |
Xe bắn đá lv4 | Lv10 | 2.5 | 59 | 21 | 8 |
Chiến xa lv5 | Lv13 | 3.2 | 25 | 37 | 18 |
Xe bắn đá lv6 | Lv16 | 4 | 87 | 30 | 12 |
Chiến xa lv7 | Lv19 | 4.9 | 36 | 52 | 26 |
Xe bắn đá lv8 | Lv22 | 5.9 | 124 | 42 | 17 |
Chiến xa lv9 | Lv26 | 7 | 50 | 72 | 36 |
Xe bắn đá lv10 | Lv30 | 8.2 | 164 | 56 | 22 |
Chiến xa lv11 | CT5 | 9.5 | 64 | 91 | 45 |
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
- Tài nguyên và thời gian nâng cấp doanh trại, bục ngắm, chuồng ngựa, công xưởng là như nhau.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
Giai Đoạn | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Lv1 - 19 | 8.3M | 14.6M | 1.3M | 250k | 0 | 337h |
Lv20 - 22 | 12.8M | 22.5M | 2M | 520k | 0 | 276h |
Lv23 - 26 | 47.6M | 82M | 7.6M | 1.9M | 0 | 603h |
Lv27 - 30 | 147M | 255M | 23.3M | 5.9M | 0 | 1024h |
Lv1 - 30 | 216M | 374M | 34M | 8.5M | 0 | 2241h |
Lv30 - CT1 | 165M | 165M | 9.6M | 2.9M | 275 | 290h |
CT1 - CT2 | 205M | 205M | 11.6M | 4.9M | 950 | 490h |
CT2 - CT3 | 245M | 245M | 13.6M | 6.9M | 2225 | 690h |
CT3 - CT4 | 285M | 285M | 15.6M | 8.9M | 4125 | 890h |
CT4 - CT5 | 325M | 325M | 17.6M | 10.9M | 8250 | 1090h |
Lv30 - CT5 | 1225M | 1225M | 68M | 34.5M | 15825 | 3450h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 580 | 1k | 0 | 0 | Lâu đài Lv1 | 2s |
Lv2 | 810 | 1.4k | 0 | 0 | Lâu đài Lv2 | 2p |
Lv3 | 1.2k | 2k | 0 | 0 | Lâu đài Lv3 | 4p |
Lv4 | 1.7k | 3k | 0 | 0 | Lâu đài Lv4 | 16p |
Lv5 | 2.7k | 4.8k | 0 | 0 | Lâu đài Lv5 | 39p |
Lv6 | 5.2k | 9.2k | 0 | 0 | Lâu đài Lv6 | 1h |
Lv7 | 9.3k | 16k | 0 | 0 | Lâu đài Lv7 | 2h |
Lv8 | 19k | 33k | 0 | 0 | Lâu đài Lv8 | 3h |
Lv9 | 35k | 62k | 0 | 0 | Lâu đài Lv9 | 5h |
Lv10 | 87k | 150k | 0 | 0 | Lâu đài Lv10 | 6h |
Lv11 | 93k | 160k | 15k | 0 | Lâu đài Lv11 | 9h |
Lv12 | 180k | 310k | 28k | 0 | Lâu đài Lv12 | 12h |
Lv13 | 310k | 550k | 50k | 0 | Lâu đài Lv13 | 16h |
Lv14 | 530k | 920k | 84k | 0 | Lâu đài Lv14 | 22h |
Lv15 | 830k | 1.5M | 130k | 0 | Lâu đài Lv15 | 30h |
Lv16 | 870k | 1.5M | 140k | 35k | Lâu đài Lv16 | 40h |
Lv17 | 1.3M | 2.3M | 210k | 54k | Lâu đài Lv17 | 54h |
Lv18 | 1.7M | 3.1M | 280k | 70k | Lâu đài Lv18 | 62h |
Lv19 | 2.3M | 4M | 360k | 91k | Lâu đài Lv19 | 70h |
Lv20 | 3.2M | 5.6M | 510k | 130k | Lâu đài Lv20 | 80h |
Lv21 | 4.2M | 7.4M | 670k | 170k | Lâu đài Lv21 | 91h |
Lv22 | 5.4M | 9.5M | 870k | 220k | Lâu đài Lv22 | 105h |
Lv23 | 7.7M | 13M | 1.2M | 310k | Lâu đài Lv23 | 121h |
Lv24 | 9.9M | 17M | 1.6M | 400k | Lâu đài Lv24 | 139h |
Lv25 | 13M | 23M | 2.1M | 520k | Lâu đài Lv25 | 160h |
Lv26 | 17M | 29M | 2.7M | 670k | Lâu đài Lv26 | 183h |
Lv27 | 24M | 41M | 3.8M | 950k | Lâu đài Lv27 | 209h |
Lv28 | 31M | 54M | 4.9M | 1.2M | Lâu đài Lv28 | 238h |
Lv29 | 40M | 69M | 6.3M | 1.6M | Lâu đài Lv29 | 269h |
Lv30 | 52M | 91M | 8.3M | 2.1M | Lâu đài Lv30 | 308h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) Lv1 - Lv30
3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
Cấp Độ | Lúa | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Yêu cầu | Time |
10% CT1 | 12M | 12M | 600k | 200k | 5 | Lâu đài CT1 | 20h |
20% CT1 | 13M | 13M | 680k | 220k | 10 | 22h | |
30% CT1 | 14M | 14M | 760k | 240k | 15 | 24h | |
40% CT1 | 15M | 15M | 840k | 260k | 20 | 26h | |
50% CT1 | 16M | 16M | 920k | 280k | 25 | 28h | |
60% CT1 | 17M | 17M | 1M | 300k | 30 | 30h | |
70% CT1 | 18M | 18M | 1.08M | 320k | 35 | 32h | |
80% CT1 | 19M | 19M | 1.16M | 340k | 40 | 34h | |
90% CT1 | 20M | 20M | 1.24M | 360k | 45 | 36h | |
CT1 | 21M | 21M | 1.32M | 380k | 50 | 38h | |
10% CT2 | 16M | 16M | 800k | 400k | 50 | Lâu đài CT2 | 40h |
20% CT2 | 17M | 17M | 880k | 420k | 60 | 42h | |
30% CT2 | 18M | 18M | 960k | 440k | 70 | 44h | |
40% CT2 | 19M | 19M | 1.04M | 460k | 80 | 46h | |
50% CT2 | 20M | 20M | 1.12M | 480k | 90 | 48h | |
60% CT2 | 21M | 21M | 1.2M | 500k | 100 | 50h | |
70% CT2 | 22M | 22M | 1.28M | 520k | 110 | 52h | |
80% CT2 | 23M | 23M | 1.36M | 540k | 120 | 54h | |
90% CT2 | 24M | 24M | 1.44M | 560k | 130 | 56h | |
CT2 | 25M | 25M | 1.52M | 580k | 140 | 58h | |
10% CT3 | 20M | 20M | 1M | 600k | 155 | Lâu đài CT3 | 60h |
20% CT3 | 21M | 21M | 1.08M | 620k | 170 | 62h | |
30% CT3 | 22M | 22M | 1.16M | 640k | 185 | 64h | |
40% CT3 | 23M | 23M | 1.24M | 660k | 200 | 66h | |
50% CT3 | 24M | 24M | 1.32M | 680k | 215 | 68h | |
60% CT3 | 25M | 25M | 1.4M | 700k | 230 | 70h | |
70% CT3 | 26M | 26M | 1.48M | 720k | 245 | 72h | |
80% CT3 | 27M | 27M | 1.56M | 740k | 260 | 74h | |
90% CT3 | 28M | 28M | 1.64M | 760k | 275 | 76h | |
CT3 | 29M | 29M | 1.72M | 780k | 290 | 78h | |
10% CT4 | 24M | 24M | 1.2M | 800k | 300 | Lâu đài CT4 | 80h |
20% CT4 | 25M | 25M | 1.28M | 820k | 325 | 82h | |
30% CT4 | 26M | 26M | 1.36M | 840k | 350 | 84h | |
40% CT4 | 27M | 27M | 1.44M | 860k | 375 | 86h | |
50% CT4 | 28M | 28M | 1.52M | 880k | 400 | 88h | |
60% CT4 | 29M | 29M | 1.6M | 900k | 425 | 90h | |
70% CT4 | 30M | 30M | 1.68M | 920k | 450 | 92h | |
80% CT4 | 31M | 31M | 1.76M | 940k | 475 | 94h | |
90% CT4 | 32M | 32M | 1.84M | 960k | 500 | 96h | |
CT4 | 33M | 33M | 1.92M | 980k | 525 | 98h | |
10% CT5 | 28M | 28M | 1.4M | 1M | 600 | Lâu đài CT5 | 100h |
20% CT5 | 29M | 29M | 1.48M | 1.02M | 650 | 102h | |
30% CT5 | 30M | 30M | 1.56M | 1.04M | 700 | 104h | |
40% CT5 | 31M | 31M | 1.64M | 1.06M | 750 | 106h | |
50% CT5 | 32M | 32M | 1.72M | 1.08M | 800 | 108h | |
60% CT5 | 33M | 33M | 1.8M | 1.1M | 850 | 110h | |
70% CT5 | 34M | 34M | 1.88M | 1.12M | 900 | 112h | |
80% CT5 | 35M | 35M | 1.96M | 1.14M | 950 | 114h | |
90% CT5 | 36M | 36M | 2.04M | 1.16M | 1000 | 116h | |
CT5 | 37M | 37M | 2.12M | 1.18M | 1050 | 118h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Công Xưởng (Workshop) CT1 - CT5
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Thao Trường (Drill Grounds) trong game Days of Empire