Bảng tài nguyên nâng cấp Chợ (Market) trong game Days of Empire
Chợ là nơi áp đặt mức thuế hỗ trợ tài nguyên cho đồng minh. Nâng cấp nó sẽ làm tăng lượng tài nguyên có thể trao đổi và giảm thuế suất.
Cấp độ | Tải trọng tối đa của đoàn bộ hành | Thuế suất |
1 | 20,000 | 45% |
2 | 40,000 | 44% |
3 | 60,000 | 43% |
4 | 80,000 | 42% |
5 | 100,000 | 41% |
6 | 120,000 | 40% |
7 | 140,000 | 39% |
8 | 160,000 | 38% |
9 | 180,000 | 37% |
10 | 200,000 | 36% |
11 | 220,000 | 35% |
12 | 240,000 | 34% |
13 | 270,000 | 33% |
14 | 290,000 | 32% |
15 | 320,000 | 31% |
16 | 340,000 | 30% |
17 | 370,000 | 29% |
18 | 390,000 | 28% |
19 | 420,000 | 27% |
20 | 440,000 | 26% |
21 | 470,000 | 25% |
22 | 490,000 | 24% |
23 | 520,000 | 23% |
24 | 540,000 | 22% |
25 | 570,000 | 21% |
26 | 590,000 | 19% |
27 | 620,000 | 17% |
28 | 640,000 | 15% |
29 | 670,000 | 13% |
30 | 690,000 | 10% |
Thông tin Chợ (Market)
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Chợ (Market) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Chợ (Market) nâng cấp không cần lúa
- Cấp độ của Chợ (Market) tối đa là Lv30, không có cấp độ chiến tranh
Giai Đoạn | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Time |
Lv1 - 19 | 11.6M | 1.6M | 64k | 181h |
Lv20 - 22 | 15.2M | 2.1M | 109k | 149h |
Lv23 - 26 | 50M | 7M | 357k | 325h |
Lv27 - 30 | 155M | 21.7M | 1.1M | 552h |
Lv1 - 30 | 231.8M | 32.4M | 1.6M | 1207h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Chợ (Market)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Chợ (Market) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 500 | 0 | 0 | Lâu đài lv6 | 1p |
Lv2 | 1.2k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv2 | 2p |
Lv3 | 1k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv3 | 3p |
Lv4 | 2k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv4 | 9p |
Lv5 | 3k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv5 | 21p |
Lv6 | 4.7k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv6 | 42p |
Lv7 | 9k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv7 | 1.5h |
Lv8 | 16k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv8 | 2h |
Lv9 | 32k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv9 | 3h |
Lv10 | 63k | 0 | 0 | Đại sứ quán lv10 | 4h |
Lv11 | 100k | 14k | 0 | Đại sứ quán lv11 | 5h |
Lv12 | 200k | 28k | 0 | Đại sứ quán lv12 | 7h |
Lv13 | 383k | 53k | 0 | Đại sứ quán lv13 | 9h |
Lv14 | 688k | 96k | 0 | Đại sứ quán lv14 | 12h |
Lv15 | 1M | 147k | 0 | Đại sứ quán lv15 | 16h |
Lv16 | 1.4M | 192k | 9.8k | Đại sứ quán lv16 | 22h |
Lv17 | 1.92M | 269k | 13.7k | Đại sứ quán lv17 | 29h |
Lv18 | 2.5M | 350k | 17.8k | Đại sứ quán lv18 | 34h |
Lv19 | 3.25M | 455k | 23k | Đại sứ quán lv19 | 38h |
Lv20 | 4M | 560k | 28k | Đại sứ quán lv20 | 43h |
Lv21 | 5M | 700k | 35k | Đại sứ quán lv21 | 49h |
Lv22 | 6.25M | 875k | 44k | Đại sứ quán lv22 | 57h |
Lv23 | 7.5M | 1M | 53k | Đại sứ quán lv23 | 65h |
Lv24 | 10M | 1.4M | 71k | Đại sứ quán lv24 | 75h |
Lv25 | 13.75M | 1.9M | 98k | Đại sứ quán lv25 | 86h |
Lv26 | 18.75M | 2.6M | 134k | Đại sứ quán lv26 | 99h |
Lv27 | 25M | 3.5M | 179k | Đại sứ quán lv27 | 113h |
Lv28 | 32.5M | 4.5M | 232k | Đại sứ quán lv28 | 128h |
Lv29 | 42.5M | 5.9M | 304k | Đại sứ quán lv29 | 145h |
Lv30 | 55M | 7.7M | 393k | Đại sứ quán lv30 | 166h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Chợ (Market) Lv1 - Lv30
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Xưởng Khí Giới (Fortress) trong game Days of Empire