Bảng tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) trong game Days of Empire
Bệnh viện dã chiến là nơi điều trị thương binh. Nâng cấp bệnh viện dã chiến để gia tăng sức chứa của bệnh viện. Mỗi người chỉ có thể xây tối đa 8 bệnh viện dã chiến, nên xây tối đa 8 bệnh viện để tăng khả năng hồi phục binh lính.
Cấp độ | Sức chứa 1 bệnh viện | Sức chứa 8 bệnh viện |
1 | 500 | 4,000 |
2 | 1,000 | 8,000 |
3 | 1,500 | 12,000 |
4 | 2,000 | 16,000 |
5 | 2,500 | 20,000 |
6 | 3,000 | 24,000 |
7 | 3,500 | 28,000 |
8 | 4,000 | 32,000 |
9 | 4,500 | 36,000 |
10 | 5,000 | 40,000 |
11 | 5,500 | 44,000 |
12 | 6,000 | 48,000 |
13 | 6,500 | 52,000 |
14 | 7,000 | 56,000 |
15 | 7,500 | 60,000 |
16 | 8,000 | 64,000 |
17 | 8,500 | 68,000 |
18 | 9,000 | 72,000 |
19 | 9,500 | 76,000 |
20 | 10,000 | 80,000 |
21 | 10,500 | 84,000 |
22 | 11,000 | 88,000 |
23 | 11,500 | 92,000 |
24 | 12,000 | 96,000 |
25 | 12,500 | 100,000 |
26 | 13,000 | 104,000 |
27 | 13,500 | 108,000 |
28 | 14,000 | 112,000 |
29 | 14,500 | 116,000 |
30 | 15,000 | 120,000 |
CT1 | 16,000 | 128,000 |
CT2 | 17,250 | 138,000 |
CT3 | 18,750 | 150,000 |
CT4 | 20,500 | 164,000 |
CT5 | 22,500 | 180,000 |
Thông tin Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent)
Lưu ý:
- Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.
1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) từng giai đoạn trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) nâng cấp không cần lúa
Giai Đoạn | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Time |
Lv1 - 19 | 2.4M | 240k | 27k | 0 | 68h |
Lv20 - 22 | 3.7M | 375k | 57k | 0 | 53h |
Lv23 - 26 | 14.1M | 1.4M | 211k | 0 | 115h |
Lv27 - 30 | 43.1M | 4.3M | 660k | 0 | 192h |
Lv1 - 30 | 63.4M | 6.3M | 955k | 0 | 428h |
Lv30 - CT1 | 19M | 1.9M | 325k | 165 | 53h |
CT1 - CT2 | 35M | 2.2M | 425k | 570 | 103h |
CT2 - CT3 | 43M | 2.6M | 625k | 1335 | 153h |
CT3 - CT4 | 53M | 3.1M | 745k | 2475 | 203h |
CT4 - CT5 | 65M | 3.7M | 895k | 4950 | 253h |
Lv30 - CT5 | 215M | 13.5M | 3M | 9495 | 763h |
Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent)
2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:
Cấp Độ | Gỗ | Sắt | Đá Quý | Yêu cầu | Time |
Lv1 | 200 | 0 | 0 | Lâu đài lv4 | 1p |
Lv2 | 280 | 0 | 0 | Lều dã chiến lv2 | 3p |
Lv3 | 400 | 0 | 0 | Lều dã chiến lv3 | 6p |
Lv4 | 580 | 0 | 0 | Lều dã chiến lv4 | 11p |
Lv5 | 940 | 0 | 0 | Lều dã chiến lv5 | 17p |
Lv6 | 1.8k | 0 | 0 | Lều dã chiến lv6 | 26p |
Lv7 | 3.2k | 0 | 0 | Lều dã chiến lv7 | 42p |
Lv8 | 6.4k | 0 | 0 | Lều dã chiến lv8 | 55p |
Lv9 | 12k | 0 | 0 | Lều dã chiến lv9 | 1h |
Lv10 | 30k | 0 | 0 | Lều dã chiến lv10 | 1.5h |
Lv11 | 27k | 2.7k | 0 | Lều dã chiến lv11 | 2h |
Lv12 | 51k | 5.1k | 0 | Lều dã chiến lv12 | 2.5h |
Lv13 | 90k | 9k | 0 | Lều dã chiến lv13 | 3.5h |
Lv14 | 150k | 15k | 0 | Lều dã chiến lv14 | 5h |
Lv15 | 240k | 24k | 0 | Lều dã chiến lv15 | 6h |
Lv16 | 260k | 26k | 3.9k | Lều dã chiến lv16 | 8h |
Lv17 | 400k | 40k | 6k | Lều dã chiến lv17 | 11h |
Lv18 | 520k | 52k | 7.8k | Lều dã chiến lv18 | 12h |
Lv19 | 670k | 67k | 10k | Lều dã chiến lv19 | 14h |
Lv20 | 950k | 95k | 14k | Lều dã chiến lv20 | 15h |
Lv21 | 1.2M | 120k | 19k | Lều dã chiến lv21 | 18h |
Lv22 | 1.6M | 160k | 24k | Lều dã chiến lv22 | 20h |
Lv23 | 2.3M | 230k | 34k | Lều dã chiến lv23 | 23h |
Lv24 | 3M | 300k | 44k | Lều dã chiến lv24 | 26h |
Lv25 | 3.8M | 380k | 58k | Lều dã chiến lv25 | 30h |
Lv26 | 5M | 500k | 75k | Lều dã chiến lv26 | 35h |
Lv27 | 7M | 700k | 110k | Lều dã chiến lv27 | 40h |
Lv28 | 9.1M | 910k | 140k | Lều dã chiến lv28 | 45h |
Lv29 | 12M | 1.2M | 180k | Lều dã chiến lv29 | 51h |
Lv30 | 15M | 1.5M | 230k | Lều dã chiến lv30 | 57h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) Lv1 - Lv30
3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:
Ghi chú:
- HHCT: huy hiệu chiến tranh
- CT: chiến tranh
- Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) nâng cấp không cần lúa
Cấp Độ | Gỗ | Sắt | Đá Quý | HHCT | Yêu cầu | Time |
10% CT1 | 1M | 100k | 10k | 3 | Lâu đài CT1 | 3h |
20% CT1 | 1.2M | 120k | 15k | 6 | 3.5h | |
30% CT1 | 1.4M | 140k | 20k | 9 | 4h | |
40% CT1 | 1.6M | 160k | 25k | 12 | 4.5h | |
50% CT1 | 1.8M | 180k | 30k | 15 | 5h | |
60% CT1 | 2M | 200k | 35k | 18 | 5.5h | |
70% CT1 | 2.2M | 220k | 40k | 21 | 6h | |
80% CT1 | 2.4M | 240k | 45k | 24 | 6.5h | |
90% CT1 | 2.6M | 260k | 50k | 27 | 7h | |
CT1 | 2.8M | 280k | 55k | 30 | 7.5h | |
10% CT2 | 2.6M | 130k | 20k | 30 | Lâu đài CT2 | 8h |
20% CT2 | 2.8M | 150k | 25k | 36 | 8.5h | |
30% CT2 | 3M | 170k | 30k | 42 | 9h | |
40% CT2 | 3.2M | 190k | 35k | 48 | 9.5h | |
50% CT2 | 3.4M | 210k | 40k | 54 | 10h | |
60% CT2 | 3.6M | 230k | 45k | 60 | 10.5h | |
70% CT2 | 3.8M | 250k | 50k | 66 | 11h | |
80% CT2 | 4M | 270k | 55k | 72 | 11.5h | |
90% CT2 | 4.2M | 290k | 60k | 78 | 12h | |
CT2 | 4.4M | 310k | 65k | 84 | 12.5h | |
10% CT3 | 3.4M | 170k | 40k | 93 | Lâu đài CT3 | 13h |
20% CT3 | 3.6M | 190k | 45k | 102 | 13.5h | |
30% CT3 | 3.8M | 210k | 50k | 111 | 14h | |
40% CT3 | 4M | 230k | 55k | 120 | 14.5h | |
50% CT3 | 4.2M | 250k | 60k | 129 | 15h | |
60% CT3 | 4.4M | 270k | 65k | 138 | 15.5h | |
70% CT3 | 4.6M | 290k | 70k | 147 | 16h | |
80% CT3 | 4.8M | 310k | 75k | 156 | 16.5h | |
90% CT3 | 5M | 330k | 80k | 165 | 17h | |
CT3 | 5.2M | 350k | 85k | 174 | 17.5h | |
10% CT4 | 4.4M | 220k | 52k | 180 | Lâu đài CT4 | 18h |
20% CT4 | 4.6M | 240k | 57k | 195 | 18.5h | |
30% CT4 | 4.8M | 260k | 62k | 210 | 19h | |
40% CT4 | 5M | 280k | 67k | 225 | 19.5h | |
50% CT4 | 5.2M | 300k | 72k | 240 | 20h | |
60% CT4 | 5.4M | 320k | 77k | 255 | 20.5h | |
70% CT4 | 5.6M | 340k | 82k | 270 | 21h | |
80% CT4 | 5.8M | 360k | 87k | 285 | 21.5h | |
90% CT4 | 6M | 380k | 92k | 300 | 22h | |
CT4 | 6.2M | 400k | 97k | 315 | 22.5h | |
10% CT5 | 5.6M | 280k | 67k | 360 | Lâu đài CT5 | 23h |
20% CT5 | 5.8M | 300k | 72k | 390 | 23.5h | |
30% CT5 | 6M | 320k | 77k | 420 | 24h | |
40% CT5 | 6.2M | 340k | 82k | 450 | 24.5h | |
50% CT5 | 6.4M | 360k | 87k | 480 | 25h | |
60% CT5 | 6.6M | 380k | 92k | 510 | 25.5h | |
70% CT5 | 6.8M | 400k | 97k | 540 | 26h | |
80% CT5 | 7M | 420k | 102k | 570 | 26.5h | |
90% CT5 | 7.2M | 440k | 107k | 600 | 27h | |
CT5 | 7.4M | 460k | 112k | 630 | 27.5h |
Bảng tài nguyên nâng cấp Bệnh Viện Dã Chiến (First-aid Tent) CT1 - CT5
Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Lều Dã Chiến (Marching Tent) trong game Days of Empire