f
 
Giới thiệu Game Online - https://gamemoira.org/quang-cao-game-moi-ra/


Bảng tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) trong game Days of Empire

Bảng tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) trong game Days of Empire

Bệ pháo là thiết bị phòng thủ thành của bạn, khi thủ thành có sẵn đặc điểm tấn công bỏ qua phòng ngự, nâng cấp bệ pháo có thể giành được những thuộc tính cao hơn.

Cấp độ Gia tăng lực tấn công Gia tăng tốc độ tấn công Bom yêu cầu
1 87 +25% 0
2 110 +25% 2
3 132 +25% 4
4 155 +25% 8
5 178 +25% 12
6 203 +25% 20
7 230 +25% 30
8 259 +25% 50
9 298 +25% 80
10 339 +43% 125
11 382 +43% 175
12 421 +43% 230
13 464 +43% 290
14 510 +43% 355
15 561 +43% 425
16 615 +43% 500
17 674 +43% 580
18 739 +43% 665
19 826 +43% 755
20 919 +67% 850
21 1,011 +67% 950
22 1,102 +67% 1,055
23 1,200 +67% 1,165
24 1,307 +67% 1,280
25 1,423 +67% 1,400
26 1,549 +67% 1,525
27 1,686 +67% 1,655
28 1,834 +67% 1,790
29 1,994 +67% 1,930
30 2,167 +100% 2,075
CT1 2,380 +100% 2,290
CT2 2,610 +100% 2,490
CT3 2,858 +100% 2,690
CT4 3,127 +100% 2,890
CT5 3,418 +100% 3,090

Thông tin Bệ Pháo (Cannon Tower)

Lưu ý: 

  • Thời gian nâng cấp là tương đối, phụ thuộc vào buff xây nhà cá nhân, bảng dưới đây là số liệu gốc về thời gian nên thực tế các bạn sẽ tốn ít thời gian hơn.

1. Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) từng giai đoạn trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh
  • Bệ Pháo (Cannon Tower) nâng cấp không cần lúa
  • Bệ Pháo (Cannon Tower) nâng cấp yêu cầu phải có Bom (Bomb)

 

Giai Đoạn Gỗ Sắt Đá Quý Bom HHCT Time
Lv1 - 19 3.7M 362k 42k 4,306 0 56h
Lv20 - 22 5.7M 570k 85k 2,855 0 55h
Lv23 - 26 21.1M 2.1M 314k 5,370 0 130h
Lv27 - 30 66M 6.6M 980k 7,450 0 245h
Lv1 - 30 96.5M 9.6M 1.4M 19981 0 487h
Lv30 - CT1 28M 2.6M 475k 2,290 275 190h
CT1 - CT2 33M 3M 525k 2,490 950 390h
CT2 - CT3 38M 3.4M 625k 2,690 2225 590h
CT3 - CT4 43M 4M 745k 2,890 4125 790h
CT4 - CT5 48M 4.6M 895k 3,090 8250 990h
Lv30 - CT5 190M 17.4M 3.3M 13450 15825 2950h

Bảng tóm tắt tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower)

2. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) từ cấp độ 1 đến cấp độ 30 trong game Days of Empire:

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Bom Yêu cầu Time
Lv1 300 0 0 0 Lâu đài lv7 1p
Lv2 420 0 0 2 Lâu đài lv7 2p
Lv3 600 0 0 4 Lâu đài lv7 3p
Lv4 870 0 0 8 Lâu đài lv7 11p
Lv5 1,400 0 0 12 Lâu đài lv7 22p
Lv6 2,700 0 0 20 Lâu đài lv7 39p
Lv7 4,800 0 0 30 Lâu đài lv7 1h
Lv8 9,600 0 0 50 Lâu đài lv8 1.5h
Lv9 18k 0 0 80 Lâu đài lv9 1.7h
Lv10 45k 0 0 125 Lâu đài lv10 2h
Lv11 40k 4k 0 175 Lâu đài lv11 2h
Lv12 76k 7,600 0 230 Lâu đài lv12 2.5h
Lv13 140k 14k 0 290 Lâu đài lv13 3h
Lv14 230k 23k 0 355 Lâu đài lv14 3h
Lv15 360k 36k 0 425 Lâu đài lv15 4h
Lv16 390k 39k 5,800 500 Lâu đài lv16 5h
Lv17 600k 60k 9k 580 Lâu đài lv17 7h
Lv18 780k 78k 12k 665 Lâu đài lv18 9h
Lv19 1M 100k 15k 755 Lâu đài lv19 12h
Lv20 1.4M 140k 21k 850 Lâu đài lv20 16h
Lv21 1.9M 190k 28k 950 Lâu đài lv21 18h
Lv22 2.4M 240k 36k 1,055 Lâu đài lv22 21h
Lv23 3.4M 340k 51k 1,165 Lâu đài lv23 26h
Lv24 4.4M 440k 66k 1,280 Lâu đài lv24 30h
Lv25 5.8M 580k 87k 1,400 Lâu đài lv25 34h
Lv26 7.5M 750k 110k 1,525 Lâu đài lv26 40h
Lv27 11M 1.1M 160k 1,655 Lâu đài lv27 49h
Lv28 14M 1.4M 210k 1,790 Lâu đài lv28 56h
Lv29 18M 1.8M 260k 1,930 Lâu đài lv29 65h
Lv30 23M 2.3M 350k 2,075 Lâu đài lv30 75h

Bảng tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) Lv1 - Lv30

3. Bảng chi tiết tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) từ cấp độ chiến tranh 1 đến cấp độ chiến tranh 5 trong game Days of Empire:

Ghi chú:

  • HHCT: huy hiệu chiến tranh
  • CT: chiến tranh

Cấp Độ Gỗ Sắt Đá Quý Bom HHCT Yêu cầu Time
10% CT1 1M 120k 25k 220 5 Lâu đài CT1 10h
20% CT1 1.4M 150k 30k 222 10 12h
30% CT1 1.8M 180k 35k 224 15 14h
40% CT1 2.2M 210k 40k 226 20 16h
50% CT1 2.6M 240k 45k 228 25 18h
60% CT1 3M 270k 50k 230 30 20h
70% CT1 3.4M 300k 55k 232 35 22h
80% CT1 3.8M 330k 60k 234 40 24h
90% CT1 4.2M 360k 65k 236 45 26h
CT1 4.6M 390k 70k 238 50 28h
10% CT2 1.5M 160k 30k 240 50 Lâu đài CT2 30h
20% CT2 1.9M 190k 35k 242 60 32h
30% CT2 2.3M 220k 40k 244 70 34h
40% CT2 2.7M 250k 45k 246 80 36h
50% CT2 3.1M 280k 50k 248 90 38h
60% CT2 3.5M 310k 55k 250 100 40h
70% CT2 3.9M 340k 60k 252 110 42h
80% CT2 4.3M 370k 65k 254 120 44h
90% CT2 4.7M 400k 70k 256 130 46h
CT2 5.1M 430k 75k 258 140 48h
10% CT3 2M 200k 40k 260 155 Lâu đài CT3 50h
20% CT3 2.4M 230k 45k 262 170 52h
30% CT3 2.8M 260k 50k 264 185 54h
40% CT3 3.2M 290k 55k 266 200 56h
50% CT3 3.6M 320k 60k 268 215 58h
60% CT3 4M 350k 65k 270 230 60h
70% CT3 4.4M 380k 70k 272 245 62h
80% CT3 4.8M 410k 75k 274 260 64h
90% CT3 5.2M 440k 80k 276 275 66h
CT3 5.6M 470k 85k 278 290 68h
10% CT4 2.5M 260k 52k 280 300 Lâu đài CT4 70h
20% CT4 2.9M 290k 57k 282 325 72h
30% CT4 3.3M 320k 62k 284 350 74h
40% CT4 3.7M 350k 67k 286 375 76h
50% CT4 4.1M 380k 72k 288 400 78h
60% CT4 4.5M 410k 77k 290 425 80h
70% CT4 4.9M 440k 82k 292 450 82h
80% CT4 5.3M 470k 87k 294 475 84h
90% CT4 5.7M 500k 92k 296 500 86h
CT4 6.1M 530k 97k 298 525 88h
10% CT5 3M 320k 67k 300 600 Lâu đài CT5 90h
20% CT5 3.4M 350k 72k 302 650 92h
30% CT5 3.8M 380k 77k 304 700 94h
40% CT5 4.2M 410k 82k 306 750 96h
50% CT5 4.6M 440k 87k 308 800 98h
60% CT5 5M 470k 92k 310 850 100h
70% CT5 5.4M 500k 97k 312 900 102h
80% CT5 5.8M 530k 102k 314 950 104h
90% CT5 6.2M 560k 107k 316 1000 106h
CT5 6.6M 590k 112k 318 1050 108h

Bảng tài nguyên nâng cấp Bệ Pháo (Cannon Tower) CT1 - CT5

 



Xem tiếp: Bảng tài nguyên nâng cấp Nhà Kho (Warehouse) trong game Days of Empire